IAB Chương 2. P1

IAB Chương 2. P1

University

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì 2

Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì 2

11th Grade - University

45 Qs

HP2 2-2

HP2 2-2

University

44 Qs

PLĐC : Nhà nước

PLĐC : Nhà nước

University

39 Qs

Bộ HC_TC số 4

Bộ HC_TC số 4

University

40 Qs

dpdpdpdp

dpdpdpdp

10th Grade - University

37 Qs

Đề 3

Đề 3

University

40 Qs

Đề thi thử CF 1

Đề thi thử CF 1

University

36 Qs

Trắc Nghiệm Tâm Lý Học

Trắc Nghiệm Tâm Lý Học

University

36 Qs

IAB Chương 2. P1

IAB Chương 2. P1

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Vũ Linh

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trước khi thực hiện tấn công mạng, các hacker thường phải xác định đối tượng cụ thể để thực hiện cuộc tấn công. Đó có thể bao gồm những đối tượng nào sau đây?

Hacker sẽ tấn công vào các doanh nghiệp lớn để đánh cắp thông tin nhằm trục lợi tài chính.

Hacker sẽ tấn công vào các cá nhân để lấy cắp thông tin cá nhân.

Hacker có thể tấn công vào cá nhân, nhóm người có cùng sở thích hoặc cơ quan doanh nghiệp.

ALL

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lý do của việc đảm bảo an toàn mạng máy tính là gì?

Nhằm tối ưu hóa tốc độ truyền tải dữ liệu.

Nhằm xây dựng tốt cơ sở hạ tầng mạng.

Nhằm hạn chế các nguy cơ bị tấn công mạng từ các đối tượng tin tặc.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ thống quản lý bảo mật thông tin có vai trò như thế nào đối với hoạt động kinh doanh doanh nghiệp hiện nay?

Giúp giảm chi phí sản xuất sản phẩm/dịch vụ.

Giúp thu hút dễ dàng các nhân viên mới.

Giúp nâng cao hiệu suất làm việc.

Tất cả các đáp án đưa ra đều không chính xác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bảo vệ thông tin trong quá trình truyền thông tin trên mạng (Network Security) là gì?

Bảo vệ máy tính cá nhân khỏi hiểm họa virus và các phần mềm độc hại.

Bảo vệ dữ liệu cá nhân trên các trang web mua sắm trực tuyến.

Bảo vệ hệ thống mạng và dữ liệu khỏi sự truy cập, thay đổi hoặc đánh cắp không được phép trong quá trình truyền tải qua mạng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ “Network Security” có ý nghĩa là gì?

Các biện pháp chống vi-rút cho máy tính.

Các biện pháp để đảm bảo an toàn thông tin trong quá trình truyền tải qua mạng máy tính.

Các biện pháp kiểm soát truy cập để hạn chế quyền truy cập vào mạng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bảo vệ hệ thống máy tính và mạng máy tính khỏi sự xâm nhập phá hoại từ bên ngoài (System Security) là gì?

Đó là quá trình xác thực thông tin người dùng khi họ thực hiện truy cập mạng.

Đó là phần mềm bảo vệ dữ liệu cá nhân trên mạng máy tính.

Đó là quá trình bảo vệ hệ thống máy tính và mạng máy tính khỏi sự xâm nhập, thay đổi hoặc hủy hoại từ các nguồn không được ủy quyền.

Đó là quá trình mã hóa các dữ liệu để giữ cho nó có thể bảo mật khi truyền tải qua mạng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ “System Security” có ý nghĩa là gì?

Các biện pháp đảm bảo rằng mọi máy tính trong hệ thống đều có hệ thống tường lửa bảo mật và được thường xuyên được cập nhật.

Các biện pháp đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống và dữ liệu khỏi sự xâm nhập, thay đổi hoặc phá hoại không được phép từ các nguồn bên ngoài.

Các biện pháp quản lý và bảo vệ các tài liệu quan trọng được khóa mật mã trên máy tính.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?