
Ghk3-24-25-CN189

Quiz
•
Engineering
•
University
•
Medium
VMD undefined
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Khối lượng của 1 lít dầu thô là 0,9786 kg. Trọng lượng, khối lượng riêng, trọng lượng riêng và tỉ trọng của dầu thô lần lượt:
9,6 N, 978,6 kg/m3, 9600 N/m3 và 0,9786
9,6 N, 978,6 kg/m3, 9417,6 N/m3 và 0,9786
9,6 N, 960 kg/m3, 9417,6 N/m3 và 0,96
9,6 N, 960 kg/m3, 9600 N/m3 và 0,96
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Không khí trong lốp ô tô có thể tích 0,015 m3 ở nhiệt độ 32°C và áp suất dư 138 kPa. Xác định khối lượng không khí phải được thêm vào để tăng áp suất dư lên đến 200 kPa. Giả sử áp suất khí quyển là 1 at, nhiệt độ và thể tích không đổi.
0,0106 g
0,106 kg
0,0106 kg
0,106 g
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
0,515 m3
0,0515 m3
0,0245 m3
0,245 m3
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Một vật có kích thước 50 cm x 30 cm x 20 cm, trọng lượng 150 N chuyển động trên mặt nghiêng một góc 20o so với mặt phẳng nằm ngang với vận tốc không đổi 0,8 m/s và hệ số ma sát 0,27. Nếu giữa vật và mặt nghiêng có bôi một lớp dầu dày 0,4 mm có độ nhớt động lực là 0,012 Pa.s. Phần trăm độ giảm của lực cần tác dụng theo phương ngang.
54,5 %
48,5 %
45,8 %
38,8 %
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
65 N
98 N
122 N
142 N
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Biết áp suất khí trời 750 mm Hg, chất lỏng có tỉ trọng 1,53. Điểm nằm dưới mặt thoáng của chất lỏng 4 m có áp suất tuyệt đối và áp suất dư lần lượt:
160012 bar và 60037 bar
160012 N/m2 và 60037 N/m2
60037 N/m2 và 160012 N/m2
60037 bar và 160012 bar
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Tâm ống dẫn đặt dưới đường phân giới giữa nước và thuỷ ngân h1 = 920 mm, chênh lệch chiều cao cột thuỷ ngân h2 = 980 mm (tỉ trọng của thủy ngân là 13,6). Áp suất dư tại điểm A trong ống dẫn:
1,3 Pa
1,3 at
1,3 m H2O
1,3 bar
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Test AC Aug2025_20 câu

Quiz
•
University
10 questions
Quiz về Tĩnh Học Lưu Chất

Quiz
•
University
18 questions
Komposisi Tanah

Quiz
•
University
10 questions
Chuong 1. Dẫn nhiệt

Quiz
•
University
20 questions
Thống Kê Ứng Dụng Chương 1

Quiz
•
University
15 questions
Quiz 7 về Tiêu chuẩn 5S

Quiz
•
University
13 questions
Quiz Group Technology

Quiz
•
University
17 questions
ÔN TẬP CÔNG NGHỆ CUỐI HK1

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Engineering
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
12 questions
Civil War

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Primary v. Secondary Sources

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University