300-400

300-400

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MenschenA2_K_L22_L24

MenschenA2_K_L22_L24

University

96 Qs

Câu hỏi về Chủ nghĩa Mác-Lênin và Hồ Chí Minh

Câu hỏi về Chủ nghĩa Mác-Lênin và Hồ Chí Minh

University

99 Qs

200-300 HSK4

200-300 HSK4

University

100 Qs

500-600 HSK 4

500-600 HSK 4

University

100 Qs

ÂM TIẾT TIẾNG VIỆT

ÂM TIẾT TIẾNG VIỆT

University

96 Qs

Tiếng Trung chuyên ngành YHCT

Tiếng Trung chuyên ngành YHCT

University

97 Qs

MODULE 2: KỸ NĂNG NGÔN NGỮ 2

MODULE 2: KỸ NĂNG NGÔN NGỮ 2

University

100 Qs

100 CÂU HỎI ÔN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG VIỆT

100 CÂU HỎI ÔN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG VIỆT

University

101 Qs

300-400

300-400

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

miǎo_/_(giây)
àiqíng_/_(tình yêu)
cún_/_(giữ, tiết kiệm, tồn)
dī_/_(thấp)

Answer explanation

秒_/_miǎo_/_(giây)VD:_相视一秒不一定是爱 Xiāng shì yī miǎo bù yídìng shì ài Nhìn nhau một giây chưa chắc đã yêu.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

目的
mùdì_/_(mục đích)
ànzhào_/_(dựa vào, theo)
chǎng_/_(trận, suất)
diū_/_(mất)

Answer explanation

目的_/_mùdì_/_(mục đích)VD:_我们的目的很明确 wǒmen de mùdì hěn míngquè. Mục đích của chúng tôi rất rõ ràng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

mǎn_/_(đầy)
ànshí_/_(đúng hạn)
chījīng_/_(ngạc nhiên)
értóng_/_(trẻ con)

Answer explanation

满_/_mǎn_/_(đầy)VD:_这辆车装不满货物 zhè liàng chē zhuāng bùmǎn huòwù. Xe này chất không đầy hàng hóa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

民族
mínzú_/_(dân tộc)
ānpái_/_(sắp xếp)
cānguān_/_(tham quan)
ér_/_(còn)

Answer explanation

民族_/_mínzú_/_(dân tộc)VD:_我国各民族一律平等 wǒguó gè mínzú yīlǜ píngděng. Các dân tộc nước ta đều bình đẳng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

毛巾
máojīn_/_(khăn bông)
ānquán_/_(an toàn)
chúfáng_/_(phòng bếp)
fāshēng_/_(xảy ra)

Answer explanation

毛巾_/_máojīn_/_(khăn bông)VD:_头上包着一条白毛巾 tóu shàng bāozhe yītiáo bái máojīn. Trên đầu quấn khăn lông trắng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

máo_/_(lông)
bǎifēnzhī_/_(phần trăm (%))
cèsuǒ_/_(phòng vệ sinh)
fùzé_/_(phụ trách)

Answer explanation

毛_/_máo_/_(lông)VD:_桃毛容易引起过敏 táo máo róngyì yǐnqǐ guòmǐn. Lông đào dễ gây dị ứng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

母亲
mǔqin_/_(mẹ)
bǐnggān_/_(bánh)
chūshēng_/_(ra đời)
fānyì_/_(phiên dịch)

Answer explanation

母亲_/_mǔqin_/_(mẹ)VD:_母亲十分疼爱我 mǔqīn shífēn téng'ài wǒ. Mẹ vô cùng yêu thương tôi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?