Phiên dịch 1 - Bài y tế (bệnh viện)

Phiên dịch 1 - Bài y tế (bệnh viện)

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Topik 2 sdedu 3

Topik 2 sdedu 3

University

21 Qs

GT HÁN 4 BÀI 14

GT HÁN 4 BÀI 14

KG - University

25 Qs

ITM & コロナ対策20/11

ITM & コロナ対策20/11

University

24 Qs

test 1B 2

test 1B 2

1st Grade - University

21 Qs

Phát âm 2_TVCS 1

Phát âm 2_TVCS 1

KG - Professional Development

25 Qs

Quiz về chữ cái tiếng Nhật( nửa đầu bảng Hiragana)

Quiz về chữ cái tiếng Nhật( nửa đầu bảng Hiragana)

University

25 Qs

Ôn tập Bài 1+ 2 Hán ngữ 1

Ôn tập Bài 1+ 2 Hán ngữ 1

University

25 Qs

Phiên dịch 1 - Bài y tế (bệnh viện)

Phiên dịch 1 - Bài y tế (bệnh viện)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thanh Xuân

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "thiếu ngủ"?

피로

수면 부족

어지럽다

입을 벌리다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ho" trong tiếng Hàn là gì?

콧물이 나다

기침을 하다

입원하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “피로” mang nghĩa gì?

viêm họng

thiếu ngủ

mệt mỏi

thuốc giảm đau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"열이 나다" có nghĩa là:

đau họng

sổ mũi

bị sốt

nuốt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "삼키다" nghĩa là gì?

nuốt

thuốc an thần

nước bọt

tình trạng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "thuốc kháng sinh"?

항생제

처방하다

진통제

체온

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Chóng mặt" được nói là gì trong tiếng Hàn?

어지럽다

심장

수축시키다

상태

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?