Japanese Architecture Terms

Japanese Architecture Terms

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu Hỏi Giữa Kỳ Marketing

Câu Hỏi Giữa Kỳ Marketing

1st Grade - University

20 Qs

Tết Nguyên Đán

Tết Nguyên Đán

University

21 Qs

HTH2506-DỰ TOÁN-TỔNG QUAN VỀ CÁC GIAI ĐOẠN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

HTH2506-DỰ TOÁN-TỔNG QUAN VỀ CÁC GIAI ĐOẠN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

University

20 Qs

HỌC VIÊN THI ĐUA (ÔN THI)

HỌC VIÊN THI ĐUA (ÔN THI)

University

20 Qs

Kiểm tra mở đầu LCĐCSVN

Kiểm tra mở đầu LCĐCSVN

University

15 Qs

TTHCM nhóm 3

TTHCM nhóm 3

University

15 Qs

TRẮC NGHIỆM VỀ QUYỀN TRẺ EM  THEO LUẬT TRẺ EM 2016

TRẮC NGHIỆM VỀ QUYỀN TRẺ EM THEO LUẬT TRẺ EM 2016

University

20 Qs

Quy hoạch đô thị - 20 câu -Phần 1

Quy hoạch đô thị - 20 câu -Phần 1

University

20 Qs

Japanese Architecture Terms

Japanese Architecture Terms

Assessment

Quiz

Architecture

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

金物工法

Là phương pháp thi công nhà gỗ hiện đại.

Là phương pháp xây dựng bằng bê tông.

Là kỹ thuật lắp ráp kim loại.

Là phương pháp trang trí nội thất.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

浴室

Phòng tắm.

Phòng ngủ.

Phòng khách.

Nhà bếp.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

平ホゾ

Mối nối phẳng.

Mối nối cong.

Mối nối chéo.

Mối nối vuông.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

全長

Tổng chiều dài.

Chiều rộng tổng thể.

Chiều cao tối đa.

Chiều dài tối thiểu.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

図面

Bản vẽ.

Hình ảnh.

Đồ họa.

Biểu đồ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

登り梁

Dầm lên.

Dầm ngang.

Cột đứng.

Mái nhà.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

加工

Gia công.

Sản xuất.

Chế biến.

Lắp ráp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?