BIG STEP - UNIT 1 AND 2

BIG STEP - UNIT 1 AND 2

University

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOEIC B - SESSION 16

TOEIC B - SESSION 16

University

60 Qs

Từ vựng

Từ vựng

University

60 Qs

NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

University

63 Qs

PRE - UNIT 7

PRE - UNIT 7

University

58 Qs

DAY 21

DAY 21

University

58 Qs

TOEIC A - UNIT 1 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 1 - LISTENING

University

62 Qs

New Economy TOEIC Test 7 part 1&2

New Economy TOEIC Test 7 part 1&2

University

65 Qs

HỎI XOÁY ĐÁP XOAY TẾT 2020

HỎI XOÁY ĐÁP XOAY TẾT 2020

1st Grade - University

58 Qs

BIG STEP - UNIT 1 AND 2

BIG STEP - UNIT 1 AND 2

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hường Thu

Used 2+ times

FREE Resource

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

broom (n) /bruːm/
cái chổi
nhạc sĩ
n. người đi bộ
chất lỏng/dạng lỏng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

examine (v) /ɪɡˈzæmɪn/
kiểm tra, xem xét
nhạc cụ
adj. lặng, yên lặng, yên tĩnh
mép, lề, cạnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

arm (n) /ɑːrm/
cánh tay
vòi nước
chứa đầy cái gì
lốp xe

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

conversation (n) /ˌkɒnvəˈseɪʃn/
cuộc trò chuyện
mặt đất, đất, bãi đất
dự trữ đầy cái gì
găng tay

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

pour (v) /pɔː(r)/
đổ, rót
bước vào, đi vào
adj., v. trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
có ~ trên người, mặc, đội, mang

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

liquid (n/adj) /ˈlɪkwɪd/
chất lỏng/dạng lỏng
cổng trước
n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
đang mặc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

edge (n) /edʒ/
mép, lề, cạnh
(n) điệu bộ, cử chỉ
adj. cao hơn, phía trên
gõ, đánh máy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?