
Biện pháp tu từ 1

Quiz
•
World Languages
•
8th Grade
•
Easy
Ngọc Anh
Used 3+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
“Công cha như núi Thái Sơn
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra”
Nhân hóa
So sánh
Nói quá
Liệt kê
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hôm nay trời nắng chang chang
Mèo con đi học chẳng mang thứ gì
Chỉ mang một chiếc bút chì
Và mang một mẩu bánh mì con con
So sánh
Nói quá
Nhân hóa
Hoán dụ
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền
Nhân hóa
Ẩn dụ
Nói giảm, nói tránh
Liệt kê
Answer explanation
- Thuyền : người đi xa, phải bôn ba khắp chốn không cố định.
=> Thuyền để chỉ người con trai, người chồng cũng phải thường xuyên bôn ba khắp nơi.
- Bến : người chờ đợi.
=> Bến để chỉ người con gái, người vợ thủy chung ở đó để chờ người chồng trở về.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Mười, hai mươi năm
Anh không về nữa
Anh vẫn một mình
Trường Sơn núi cũ
Nói giảm, nói tránh
Hoán dụ
So sánh
Nói quá
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tre, nứa, trúc, mai, vầu mấy chục loại khác nhau, nhưng cùng chung một mầm non măng mọc thẳng.
Ẩn dụ
So sánh
Liệt kê
Nói quá
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng
Ngày tháng mười chưa cười đã tối
Nói giảm, nói tránh
Liệt kê
So sánh
Nói quá
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay
Ẩn dụ
Nói quá
So sánh
Hoán dụ
Answer explanation
“Áo chàm” : trang phục gắn liền với đồng bào dân tộc miền núi phía Bắc.
=> Hình ảnh “áo chàm” để chỉ đồng bào dân tộc miền núi phía Bắc.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Ta làm 1 con chim hót
Ta làm 1 cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
1 nốt trầm xao xuyến
Nhân hóa
So sánh
Điệp từ
Điệp ngữ
Ẩn dụ
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
Phép ẩn dụ là câu nào đố biết
Sen tàn, cúc lại nở hoa
Từ giờ đến sáng em có thể đi lên đến tận trời dược.
Buồng chuối ngự vàng hây, con chào mào, con vàng anh đã khoét vỏ.
Ông lành như hạt gạo
Bà hiền như suối trong
Similar Resources on Wayground
10 questions
Ôn tập ngữ pháp N4 #1

Quiz
•
University
14 questions
KIỂM TRA TUẦN NGỮ VĂN 9

Quiz
•
9th Grade
13 questions
Kiểm tra khả năng tiếng Việt - T1

Quiz
•
University
10 questions
Tu từ và ẩn dụ trong văn bản

Quiz
•
8th Grade
10 questions
ÔN TẬP TU TỪ

Quiz
•
10th Grade
11 questions
Bài 7 tiếng hàn cao cấp: 속담과 관용표현

Quiz
•
University
10 questions
Quizizz NVSP

Quiz
•
University
13 questions
VĂN THUYẾT MINH

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
15 questions
Spanish Alphabet

Quiz
•
6th - 8th Grade
33 questions
Los Saludos y Las Despedidas

Quiz
•
8th Grade
17 questions
Pronombres Personales

Quiz
•
8th Grade
20 questions
REGULAR Present tense verbs

Quiz
•
8th - 9th Grade
20 questions
Spanish Speaking Countries & Capitals

Quiz
•
7th - 8th Grade
15 questions
Presente Progresivo

Quiz
•
8th - 12th Grade
16 questions
Subject Pronouns in Spanish

Quiz
•
7th - 11th Grade
25 questions
GUESS THE COGNATES 🤓

Quiz
•
8th Grade