Chủ ngữ - Tân ngữ - Tính/Đại từ sở hữu - Phản thân

Chủ ngữ - Tân ngữ - Tính/Đại từ sở hữu - Phản thân

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 9 - VÒNG 1

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 9 - VÒNG 1

1st - 12th Grade

20 Qs

Tính từ sở hữu - tân ngữ

Tính từ sở hữu - tân ngữ

1st - 4th Grade

18 Qs

Test 4 Bin

Test 4 Bin

5th Grade

19 Qs

G4- Posessive Adj: my/ your/ his/ her/ our/ their/ its

G4- Posessive Adj: my/ your/ his/ her/ our/ their/ its

4th Grade

20 Qs

tính từ sở hữu

tính từ sở hữu

3rd Grade

15 Qs

Tính từ sở hữu lớp 4

Tính từ sở hữu lớp 4

4th Grade

15 Qs

Fa2.Unit 5. Poss.Adj

Fa2.Unit 5. Poss.Adj

1st - 3rd Grade

18 Qs

Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu

1st - 5th Grade

19 Qs

Chủ ngữ - Tân ngữ - Tính/Đại từ sở hữu - Phản thân

Chủ ngữ - Tân ngữ - Tính/Đại từ sở hữu - Phản thân

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Ái Vy

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"___ am a student."

Me

I

Mine

My

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tân ngữ của từ "we" là gì?

us

ours

our

we

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào là tính từ sở hữu trong các từ sau?

mine

me

my

myself

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"Your" là loại đại từ gì?

Đại từ phản thân

Đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu

Đại từ nhân xưng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"He cut ___ when he was cooking."

himself

myself

itself

herself

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là đại từ sở hữu của "they"?

their

theirs

them

they

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đại từ phản thân của "you" là gì?

yourselves

you

your

yours

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?