
Câu hỏi về thực vật học

Quiz
•
Science
•
University
•
Medium
Quốc Đắc
Used 1+ times
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 61: Cho các đặc điểm: 1. Mô cứng; 2. Mạch gỗ; 3. Bần; 4. Mô dày. Đặc điểm có vách KHÔNG bằng cellulose là
A. 1,2 và 4
B. 1,2 và 3
C. 4
D. 1 và 2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 62: Đặc điểm nào KHÔNG thuộc nhóm mô với các đặc điểm còn lại:
A. Lông tiết
B. Biểu bì tiết
C. Lông che chở
D. Ong nhựa mủ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 63: Câu tạo giải phâu của lá cây lớp Ngọc lan phân biệt với lớp Hành ở đặc điêm:
A. Có xuât hiện mô cứng
B. Có lỗ khí ở hai mặt lá
C. Thường cuất hiện mô dày
D. Không có sự phân hóa mômeemf đòng hóa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cầu 65: Tràng hình môi thuộc kiểu:
A. Đều, liền
B. Không đều, liền
C. Đều, rời
D. Không đều, rời
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 66: Quả khô khi chín mở bằng 4 khe nứt tạo thành 4 mảnh vỏ, có 2 hàng hạt thuộc kiểu:
A. Quả nang
B. Quả đại
C. Quả loại đậu
D. Quả loại cải
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 67: Lựa chọn tên của dược liệu: Bạch phụ tử chế (Thân rễ cây Độc giác liên đã chế biến), biết: Thân rễ = Rhizoma, atis (N,n,III); Độc giác liên = Sauromatum, I (N,n,); Đã chế = Praeparatus, a, um (adj.)
A. Rhizoma Sauromati Praeparatum
B. Rhizomatis Sauromati Praeparatum
C. Rhizoma Sauromatum Praeparatum
D. Rhizoma Sauromati Praeparatus
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 68: Vị thuốc Tử uyển là thân rễ (Rhizoma, atis (N,n)) và Rê (Radix, Icis (N,f)) của cây Tử uyến (Aster tataricus), được viết là: (cho biết một số đuôi cách 2: ma - matis; er - eris; ix - lcis)
A. Rhizoma et Radix Asteris
B. Rhizoma seu Radix Asteris
C. Rhizoma seu Radix Asteris
D. Rhizoma cum Radice Astae
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
51 questions
Câu Hỏi Ôn Tập Khoa Học Tự Nhiên 6

Quiz
•
7th Grade - University
51 questions
Câu hỏi về thực vật

Quiz
•
University
50 questions
Bài KT quá trình XHH Lao động

Quiz
•
University
51 questions
Đại cương Sinh lý bệnh-Miễn dịch

Quiz
•
University
57 questions
Câu hỏi về giải phẫu đầu cổ

Quiz
•
University
51 questions
Quiz về Chủ nghĩa duy vật biện chứng

Quiz
•
University
53 questions
Trạng nguyên TV - Chủ đề từ đa nghĩa

Quiz
•
6th Grade - University
51 questions
Ôn Tập Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade