
Kiểm tra kiến thức bộ nhớ

Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Hard
tuấn trương
FREE Resource
63 questions
Show all answers
1.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Cho sơ đồ tổ chức bộ nhớ như hình vẽ dưới đây. Hãy cho biết giá trị A14,A15,A16 khi truy cập RAM 1(Ghi kết quả bằng 3 bit nhị phân liền nhau theo thứ tự đó ví dụ A14=0, A15=1, A16=1 thì ghi kết quả 011)
Evaluate responses using AI:
OFF
2.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Sử dụng 8255A để thiết kế cổng trao đổi dữ liệu. Xác định nội dung của CWR (8255A-1) để: PA(8255A-1) cổng ra 8 bit chế độ 0, PA(8255A-2) là cổng vào 8 bit chế độ 0. PB(8255A-1) cổng ra 8 bit chế độ 0, PB(8255A-2) là cổng vào 8 bit chế độ 1. Ghi kết quả dưới dạng nhị phân 8 bit. Ví dụ kết quả 00001111
Evaluate responses using AI:
OFF
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với ngắt mềm, phát biểu nào sau đây là sai:
Không phải là một lệnh trong chương trình
Là một lệnh trong chương trình
Không do TBNV gửi đến
Không do bộ nhớ sinh ra
4.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Cho sơ đồ tổ chức bộ nhớ như hình vẽ dưới đây. Hãy cho biết giá trị A14,A15,A16 khi truy cập RAM 3 (Ghi kết quả bằng 3 bit nhị phân liền nhau theo thứ tự đó ví dụ A14=0, A15=1, A16=1 thì ghi kết quả 011)
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Cho sơ đồ ghép nối cổng vào ra như hình dưới đây. Tìm địa chỉ cổng PA (8255A-1). Ghi kết quả dưới dạng Hexa, ví dụ địa chỉ là 12h thì ghi 12
Evaluate responses using AI:
OFF
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho sơ đồ tổ chức bộ nhớ như hình vẽ dưới đây. Hãy tìm dung lượng của ROM 1
8Kx16bit
8Kx8bit
16Kx16bit
16Kx8bit
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Cho sơ đồ tổ chức bộ nhớ như hình vẽ dưới đây. Hãy tìm dung lượng của ROM 1.
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
67 questions
Co khi dien luc 1- chương 4 Bơm Thể Tích

Quiz
•
University
60 questions
Chương V (156-215)

Quiz
•
University
58 questions
Nghị định 115

Quiz
•
University
60 questions
Ôn tập toán giữa học kì 2 lớp 4

Quiz
•
University
60 questions
Hanhle BUS TEST 1

Quiz
•
University
61 questions
KTCT PHẦN I (1-61)

Quiz
•
University
60 questions
Tin học

Quiz
•
University
63 questions
Câu hỏi về ngành thủy sản và lâm nghiệp

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade