
Câu hỏi tiếng Trung cơ bản

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
uyên phương
Used 2+ times
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
忙 - bận
máng - bận
nǐ - bạn
qī - bảy
wǒ - tôi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
吗 - trợ từ nghi vấn
xièxie - cảm ơn
ma - trợ từ nghi vấn
hǎo - tốt
zàijiàn - tạm biệt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
很 - rất
máng - bận
qī - bảy
hěn - rất
xīngqī'èr - thứ ba
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
汉语 - tiếng Trung
qù - đi
tā - anh ấy
shì - là
Hànyǔ - tiếng Trung
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
难 - khó
nǎr - ở đâu
nǐ - bạn
xuéxiào - trường học
nán - khó
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
太 - quá
mèimei - em gái
tài - quá
nán - khó
qī - bảy
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
爸爸 - bố
xīngqīsān - thứ tư
bàba - bố
gōngzuò - công việc
qù - đi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
57 questions
Chọn phiên âm

Quiz
•
University
50 questions
HSK1-P5

Quiz
•
University
54 questions
Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz
•
University
52 questions
Smart Talk theme 5 (22/10/2023)

Quiz
•
University
50 questions
Quiz từ vựng tiếng Hàn

Quiz
•
University
50 questions
Ôn tập HSK1 (1-7)

Quiz
•
University
57 questions
Chọn nghĩa Tiếng Việt

Quiz
•
University
55 questions
TQH_Tổng hợp

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade