test 1 với cam đường

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Minh Nguyệt Hà
Used 1+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu gốc: "The elements other than hydrogen and helium exist in such small quantities..." Câu nào là bản dịch đúng?
Các nguyên tố hydro và heli chiếm phần lớn trong vũ trụ.
Ngoài hydro và heli, các nguyên tố khác tồn tại với số lượng rất nhỏ.
Chỉ có hydro và heli là hai nguyên tố duy nhất trong vũ trụ.
Hydro và heli không quan trọng trong thành phần vũ trụ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu gốc: "Helium nuclei have also been found to be constituents of cosmic rays..." Câu nào là bản dịch đúng?
Heli tồn tại trong lõi Trái Đất cùng với các tia sáng mặt trời.
Hạt nhân heli là thành phần của các chùm ánh sáng đi từ mặt trời.
Hạt nhân heli cũng là thành phần của tia vũ trụ rơi xuống Trái Đất.
Hạt nhân heli gây ra bức xạ mạnh từ Trái Đất đến mặt trời.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu gốc: "Its relative abundance never seems to vary much." Câu nào là bản dịch đúng?
Tỷ lệ của nó thường thay đổi rất nhiều theo thời gian.
Tỷ lệ của nó không thay đổi đáng kể.
Số lượng heli biến đổi liên tục theo chu kỳ mặt trời.
Heli biến đổi nhiều khi ở gần khí quyển.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu gốc: "Helium is created in stars." Câu nào là bản dịch đúng?
Heli được tạo ra trong lõi Trái Đất.
Các ngôi sao tiêu diệt heli để tạo năng lượng.
Heli được tạo ra bên ngoài khí quyển.
Heli được tạo ra trong các ngôi sao.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu gốc: "By the time the universe was a few minutes old, helium production had effectively ceased." Câu nào là bản dịch đúng?
Khi vũ trụ được vài phút tuổi, việc sản xuất heli đã gần như dừng lại.
Vũ trụ vài phút tuổi là lúc heli bắt đầu hình thành mạnh mẽ.
Heli bắt đầu sản xuất liên tục sau vài phút.
Heli dừng hình thành khi vũ trụ 1 tỷ năm tuổi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “constituents” gần nghĩa với từ nào dưới đây?
Thành phần
Hậu quả
Nhiên liệu
Tầng khí quyển
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Vary” có nghĩa là gì?
Biến đổi, thay đổi
Tăng lên đều đặn
Bay hơi
Kết tinh lại
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Science

Quiz
•
University
22 questions
PRE_Final Test- Vocabulary

Quiz
•
University
20 questions
Rung chuông vàng

Quiz
•
University
20 questions
Funny English Question

Quiz
•
University
15 questions
GS 7 Unit 1 Extra - Grammar

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
Mộc _ Class for grade 4 ( unit 11)

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Bài tập ngữ văn

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Grade 5-Unit 12-Ôn tập từ vựng

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade