GS11 U1

GS11 U1

11th Grade

75 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1st 50

1st 50

KG - Professional Development

79 Qs

Midterm Review

Midterm Review

9th - 12th Grade

70 Qs

Unit 8 English 11

Unit 8 English 11

11th Grade

75 Qs

Unit 2 Grade 11

Unit 2 Grade 11

9th - 12th Grade

70 Qs

Unit 3 Adventure

Unit 3 Adventure

9th - 12th Grade

80 Qs

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

9th Grade - University

79 Qs

unit 1-2-3 Voca Grade 11

unit 1-2-3 Voca Grade 11

11th Grade

79 Qs

GS11 U1

GS11 U1

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Chánh Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

75 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Long time no see (expression)

Lâu không gặp lại

Thời gian dài không thấy

Đã lâu không xem

Đã lâu không nói

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fit (adj)

Rộng rãi

Vừa vặn, phù hợp

Chật chội

Lỏng lẻo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Healthy (adj)

Yếu ớt

Ốm yếu

Khỏe mạnh

Bệnh tật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Work out (phrasal verb)

Làm việc ngoài giờ

Tập luyện

Giải quyết vấn đề

Tính toán

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fast food (noun)

Đồ ăn nhanh

Thực phẩm tươi sống

Đồ ăn chậm

Món ăn truyền thống

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Stay up late (expression)

Ngủ sớm

Thức khuya

Đi ngủ muộn

Ngủ nướng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Life lesson (noun)

Bài học cuộc sống

Giờ học về cuộc sống

Bài giảng cuộc đời

Sách giáo khoa về cuộc sống

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?