Ngữ pháp Tiếng Trung HSK2

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK2

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập

ôn tập

Professional Development

20 Qs

văn 6. ôn tập: Tiếng Việt và thơ lục bát...

văn 6. ôn tập: Tiếng Việt và thơ lục bát...

Professional Development

15 Qs

20 từ vựng đầu Ngư nghiệp

20 từ vựng đầu Ngư nghiệp

Professional Development

19 Qs

Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

Professional Development

12 Qs

Từ vựng bài 12

Từ vựng bài 12

Professional Development

19 Qs

Quiz 2.10

Quiz 2.10

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài 24

Từ vựng bài 24

Professional Development

17 Qs

kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

Professional Development

15 Qs

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK2

Ngữ pháp Tiếng Trung HSK2

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Thuỳ Dung Cao

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại từ '它' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Chúng tôi

Mọi người

Ngài

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phó từ nào diễn tả hành động đang diễn ra?

已经

正在

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc nào dùng để so sánh trong tiếng Trung?

A比B

A向B

A在B

A和B

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Liên từ '因为' có nghĩa là gì?

Bởi vì

Nhưng mà

Hoặc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trợ từ '吧' dùng trong câu biểu thị điều gì?

Sự phủ định

Sự yêu cầu

Sự nghi vấn

Sự khẳng định

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại từ chỉ thị nào có nghĩa là 'mỗi'?

哪儿

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phó từ '非常' có nghĩa là gì?

Vô cùng

Lại

Cũng

Vẫn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?