Maketing - Nghiên cứu thị trường

Maketing - Nghiên cứu thị trường

Professional Development

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SCA Quiz 4

SCA Quiz 4

Professional Development

13 Qs

Unit 2 - 600 essentials TOEIC words

Unit 2 - 600 essentials TOEIC words

University - Professional Development

12 Qs

Writing Task 1 - review

Writing Task 1 - review

Professional Development

10 Qs

UNIT 1 BUSINESS LESSON RW3

UNIT 1 BUSINESS LESSON RW3

Professional Development

15 Qs

IELTS-R-Tigers man-eaters

IELTS-R-Tigers man-eaters

Professional Development

17 Qs

Từ Vựng mỗi ngày 1 :33 ( Hãy xem flashcards trước khi chơi nhé )

Từ Vựng mỗi ngày 1 :33 ( Hãy xem flashcards trước khi chơi nhé )

Professional Development

16 Qs

Unit 4 - 600 essential TOEIC words

Unit 4 - 600 essential TOEIC words

University - Professional Development

12 Qs

Vstep vocabularies

Vstep vocabularies

Professional Development

16 Qs

Maketing - Nghiên cứu thị trường

Maketing - Nghiên cứu thị trường

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

satisfaction /,sætis'fækʃn/

(n): sự làm thỏa mãn, sự hài lòng.

(n): sự không hài lòng, sự thất vọng.

(n): sự vui vẻ, sự hạnh phúc.

(n): sự buồn chán, sự chán nản.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

inspiration /,inspə'reiʃn/

(n): ‹sự/người/vật› truyền cảm hứng, gây cảm hứng.

(n): một loại cảm xúc tích cực.

(n): một hình thức nghệ thuật.

(n): một phương pháp học tập.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fad /fæd/

(n): mốt nhất thời, sự thích thú tạm thời.

(n): một loại thực phẩm phổ biến.

(n): một phong cách sống bền vững.

(n): một loại nhạc cụ cổ điển.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

currently /ˈkʌrəntli/

(adv): hiện thời, hiện nay, lúc này.

(adv): trước đây, đã qua, không còn nữa.

(adv): sắp tới, trong tương lai.

(adv): thường xuyên, liên tục, không ngừng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

market /'mɑ:kit/

(v): nơi mua bán sản phẩm

(v): một loại trái cây

(v): một phương pháp học

(v): một loại động vật

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attract /ə'trækt/

(v): hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút.

(v): làm cho khó khăn, cản trở.

(v): làm cho vui vẻ, giải trí.

(v): làm cho mệt mỏi, kiệt sức.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

productive /prəˈdʌktɪv/

What does 'productive' mean?

(adj): sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều, có hiệu quả.

(adj): không hiệu quả, lãng phí thời gian.

(adj): chỉ có thể sử dụng một lần.

(adj): không có khả năng sinh sản.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?