
Câu Hỏi Trắc Nghiệm PowerPoint Nâng Cao

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Hard
Tiên Văn
FREE Resource
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để so sánh 2 bản trình chiếu có điểm gì khác nhau, giống nhau ta chon chức năng?
A. Review/ Comment/ New Comment
B. Review/ Compare/ compare – chọn tiếp bản thứ 2
C. Review/ Compare/ Next
D. Review/ Compare/ Previos
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft PowerPoint, để thiết lập cho bài thuyết trình khi trình chiếu không có hiệu ứng, ta chọn Slide Show, chọn Set Up Slide Show và đánh dấu vào mục nào sau đây?
A. Show without narration
B. Show without animation
C. Presented by a speaker (full screen)
D. Loop continuously until ‘ESC’
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Ms PowerPoint, khi đang chiếu ở slide 5 muốn trở lại slide 4 ta nhấn?
A. PgUp
B. PgDn
C. Enter
D. Esc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Ms PowerPoint, khi đang trình chiếu muốn trở lại đối tượng vừa biểu diễn trước đó ta nhấn?
A. Mũi tên qua trái (P)
B. Mũi tên qua phải (N)
C. Enter
D. Esc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft PowerPoint, hiệu ứng cho phép đối tượng chuyển động theo quỹ đạo bất kỳ như hình được thiết lập ở chức năng?
A. Animations/ Animation/ Entrance
B. Animations/ Animation/ Emphasis
C. Animations/ Animation/ Exit
D. Animations/ Animation/ Motions paths → Custom path
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft PowerPoint, để tạo Album ảnh ta thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Design -> Photo Album -> New Photo Album
B. Home -> Photo Album -> New Photo Album
C. View -> Photo Album -> New Photo Album
D. Insert -> Photo Album -> New Photo Album
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biết lỗi của slide sau?
A. Lỗi cỡ chữ quá lớn
B. Lỗi phối màu chữ và màu nền
C. Lỗi kích thước slide quá nhỏ
D. Lỗi dùng quá nhiều hiệu ứng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
66 questions
Ôn Tập Cuối Kỳ Tiếng Trung 1

Quiz
•
1st Grade - University
61 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

Quiz
•
10th Grade
62 questions
địa bài phần 3,4

Quiz
•
9th - 12th Grade
60 questions
E.10 - New - U.1

Quiz
•
10th Grade
69 questions
Family and Friends Quiz

Quiz
•
10th Grade
60 questions
Kikutan Reading Advanced W8

Quiz
•
9th Grade - University
62 questions
Bài kiểm tra từ vựng đề 37- topik 2 / lần 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
60 questions
KIểm tra từ mới đề 36- lần 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade