Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

30 Qs

言葉試験第20-25

言葉試験第20-25

University

25 Qs

いろどり入門 TO2

いろどり入門 TO2

University

35 Qs

護師節快樂‘٩꒰。•◡•。꒱۶’

護師節快樂‘٩꒰。•◡•。꒱۶’

University

25 Qs

แบบทดสอบความสามารถภาษาจีน hsk3

แบบทดสอบความสามารถภาษาจีน hsk3

University

30 Qs

bài 19-20

bài 19-20

University

25 Qs

Bài 23+24

Bài 23+24

University

25 Qs

hsk2 bài 5

hsk2 bài 5

1st Grade - University

35 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Others

University

Medium

Created by

Doan Vu

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ 週末

cuối tuần

nghe nhạc

thầy giáo

đọc sách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ 音樂

cuối tuần

nghe nhạc

âm nhạc

chụp ảnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ 運動

chạy bộ

vận động

nghe nhạc

bóng đá

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh bóng tennis trong tiếng Trung là:

打網球

打棒球

打籃球

踢足球

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh bóng chày trong tiếng Trung là:

打網球

打棒球

打籃球

踢足球

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chơi bóng rổ trong tiếng Trung là:

打網球

打棒球

打籃球

踢足球

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đá bóng trong tiếng Trung là:

打網球

打棒球

打籃球

踢足球

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Others