
Bài kiểm tra tiếng Trung Âm bài thi thử

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
ThiênY TiếngTrung
Used 3+ times
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án phù hợp với pinyin (pīnyīn)
妈妈
爸爸
苹果
拼音
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa phù hợp với chữ Hán 哥哥/gēge/
em gái
anh trai
bố
mẹ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn chữ Hán phù hợp với pinyin {qī gè píngguǒ}
妈妈吃饭
是妹妹
七个苹果
爸爸吃饭
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chữ Hán sau có nghĩa là gì 白吗
ngựa to
ngựa trắng
trắng không
không trắng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Không đúng" trong tiếng trung đọc là gì?
gēge
bù duì
bú duì
dà mǎ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn chữ Hán phù hợp với pinyin (tài nán)
苹果
鸡蛋
太难
⻜机
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn pinyin phù hợp với chữ Hán 打算
xiànzài
jiějie
jīdàn
dǎsuàn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
38 questions
Q2.B16

Quiz
•
University
29 questions
BÀI 6-HSK 1

Quiz
•
University
29 questions
BÀI 11-HSK 2

Quiz
•
University
29 questions
BÀI 7-HSK 2

Quiz
•
University
29 questions
我的学校第一课文

Quiz
•
8th Grade - University
35 questions
BÀI TẬP TỔNG HỢP

Quiz
•
University
29 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 综合

Quiz
•
University
38 questions
汉语练习(6)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade