BÀI 1234(1)

BÀI 1234(1)

University

97 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 1-3 (HP2)

Bài 1-3 (HP2)

University

102 Qs

HSK5 (36)

HSK5 (36)

University

98 Qs

Kinh Tế Chính Trị - Chương 2

Kinh Tế Chính Trị - Chương 2

University

96 Qs

DLNN

DLNN

University

102 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm Pháp luật đại cương 100

Câu hỏi trắc nghiệm Pháp luật đại cương 100

University

100 Qs

Câu Hỏi Ôn Tập Kinh Tế Chính Trị

Câu Hỏi Ôn Tập Kinh Tế Chính Trị

University

100 Qs

100题quizizz

100题quizizz

KG - Professional Development

100 Qs

Đề Thi Giáo Dục Quốc Phòng

Đề Thi Giáo Dục Quốc Phòng

University

101 Qs

BÀI 1234(1)

BÀI 1234(1)

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

Bảo Huỳnh

FREE Resource

97 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

调查 (diàochá) có nghĩa là:

Thảo luận

Điều tra, khảo sát

Giải thích

Giúp đỡ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

原来 (yuánlái) mang nghĩa là:

Vừa mới

Ban đầu, trước kia

Kết quả

Hiện tại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

计划 (jìhuá) là:

Sự thay đổi

Kế hoạch, lập kế hoạch

Trò chuyện

Học tập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

提前 (tíqián) nghĩa là:

Làm việc gì đó sớm hơn thời hạn

Làm muộn hơn

Không thay đổi lịch trình

Dời sang ngày khác

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他 ______ 想去美国留学,后来改变了主意。

提前

原来 (yuánlái) - Ban đầu

计划

调查

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今年的旅游 ______ 你准备好了吗?

提前

计划 (jìhuá) - Kế hoạch

调查

原来

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

为了避开高峰,我们决定 ______ 出发。
̣(Wèi le bì kāi gāo fēng, wǒ men jué dìng_____ chū fā.)

调查

提前 (tíqián) - Xuất phát sớm hơn

原来

计划

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?