Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

University

119 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về chủ nghĩa xã hội khoa học

Câu hỏi về chủ nghĩa xã hội khoa học

University

119 Qs

Ôn tập lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Ôn tập lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

University

114 Qs

Câu hỏi triết học Mác - Lênin

Câu hỏi triết học Mác - Lênin

University

119 Qs

HSK 4 (1 +2 )

HSK 4 (1 +2 )

University

120 Qs

 chương 2,3 nguyên lý thống kê

chương 2,3 nguyên lý thống kê

University

120 Qs

121 câu hỏi dlnn

121 câu hỏi dlnn

University

121 Qs

N4.GO.I.KIRARI.001.A.ALL

N4.GO.I.KIRARI.001.A.ALL

University

122 Qs

Quiz Kinh Tế Chuyên Ngành

Quiz Kinh Tế Chuyên Ngành

University

115 Qs

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Thu Phương

FREE Resource

119 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Marinated : ướp thịt

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Cabbage : cải bắp

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Reggae : nhạc nhịp mạnh

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Variety : sự đa dạng

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Stew : hầm, ninh

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Aromatic : thơm

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Jewel : đá quý

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages