REVIEW: SOME/ANY/A/AN + NOUNS

REVIEW: SOME/ANY/A/AN + NOUNS

5th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 5 - ENGLISH 7 - GRAMMAR

UNIT 5 - ENGLISH 7 - GRAMMAR

7th Grade

40 Qs

Grade 6 - Unit 5

Grade 6 - Unit 5

6th Grade

40 Qs

Grade 7A2: A/an/some/any/how much/how many (U5)

Grade 7A2: A/an/some/any/how much/how many (U5)

7th Grade

40 Qs

a an some any

a an some any

University

40 Qs

a/an/some/any

a/an/some/any

1st - 5th Grade

36 Qs

countable & uncountable Nouns

countable & uncountable Nouns

1st - 5th Grade

37 Qs

tieng anh 7 moi

tieng anh 7 moi

7th Grade

40 Qs

Review: some/ any/ many/ much/ a little/ a few (G6)

Review: some/ any/ many/ much/ a little/ a few (G6)

5th - 7th Grade

35 Qs

REVIEW: SOME/ANY/A/AN + NOUNS

REVIEW: SOME/ANY/A/AN + NOUNS

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Hard

Created by

To Thuy

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Các nhóm danh từ nào thuộc nhóm "KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC" ?

(nhiều đáp án đúng)

Danh từ trừu tượng

(love, music, ...)

Danh từ liên quan đến nghề nghiệp

(teacher, doctor, student,..)

Danh từ chỉ chất lỏng

(water, milk, juice,..)

Danh từ liên quan đến đồ vật, vật dụng

(pen, pencil, book,..)

Danh từ chỉ gia vị hoặc có nhiều đơn vị

(sugar, rice, hair, salt,..)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ đếm được số ít kết hợp với ... ?

Some / Any

Many / Much

A lot of

A/An

Không kết hợp với gì

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Danh từ KHÔNG đếm được kết hợp với ... ?

(có nhiều đáp án đúng)

A litte

Little

A lot of

A Few

Some

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối các từ sau với cách sử dụng phù hợp

Danh từ đếm được, với nghĩa "ĐỦ"

Little

Danh từ KHÔNG đếm được, nghĩa "KHÔNG ĐỦ"

A few

Danh từ đếm được, với nghĩa "KHÔNG ĐỦ"

Few

Danh từ KHÔNG đếm được, với nghĩa "ĐỦ"

A little

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là danh từ đếm được trong các từ sau?

juice

love

sand

apples

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là danh từ không đếm được trong các từ sau?

milk

table

cat

water

7.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Phân loại các danh từ sau vào đúng nhóm

Groups:

(a) KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC

,

(b) ĐẾM ĐƯỢC SỐ ÍT

,

(c) ĐẾM ĐƯỢC SỐ NHIỀU

news

love

ball

horse

cat

children

toy

apples

butter

banana

milk

knives

tree

computers

times

mice

geese

air

child

flour

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?