Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu

Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu

9th - 12th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐẠI TỪ QUAN HỆ

ĐẠI TỪ QUAN HỆ

12th Grade

50 Qs

Đại từ

Đại từ

11th Grade

45 Qs

mạo từ

mạo từ

12th Grade

44 Qs

Possessive

Possessive

10th Grade

45 Qs

english 9

english 9

8th - 10th Grade

48 Qs

Relative Clauses

Relative Clauses

11th Grade

50 Qs

Test Unit 7 English 6

Test Unit 7 English 6

6th - 12th Grade

50 Qs

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ 2022

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ 2022

10th - 12th Grade

45 Qs

Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu

Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Tuấn Anh Đào

Used 6+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng

I

của tôi (ttsh)

mine

bản thân tôi

myself

tôi (tân ngữ)

my

tôi (chủ ngữ)

me

của tôi (đtsh)

2.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng

hers

cô ấy (chủ ngữ)

her (sh)

bản thân cô ấy

she

cô ấy (tân ngữ)

her

của cô ấy (đtsh)

herself

của cô ấy (ttsh)

3.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng

him

của anh ấy (đtsh)

he

anh ấy (chủ ngữ)

himself

anh ấy (tân ngữ)

his

bản thân anh ấy

his

của anh ấy (ttsh)

Answer explanation

Nếu m sai ở 2 từ his (tính từ sở hữu) và his (đại từ sở hữu),
=> m non

4.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng

our

của chúng tôi, chúng ta (đtsh)

ours

của chúng tôi, chúng ta (ttsh)

we

chúng tôi, chúng ta (chủ ngữ)

ourselves

chúng tôi, chúng ta (tân ngữ)

us

bản thân chúng tôi, chúng ta

5.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng

themselves

họ, chúng
(tân ngữ)

their

họ, chúng
(chủ ngữ)

them

bản thân họ, chúng

theirs

của họ, của chúng
(đtsh)

they

của họ, của chúng
(ttsh)

6.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng

you

của bạn/của các bạn (ttsh)

yourself/
yourselves

bạn/các bạn
(tân ngữ)

yours

bạn/các bạn
(chủ ngữ)

you

bản thân bạn/bản thân các bạn

your

của bạn/của các bạn (đtsh)

Answer explanation

Sai 2 từ You? Khóc đi chứ còn biết làm gì nữa :)

7.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng

it

của nó (ttsh)

its

bản thân nó

it

nó (tân ngữ)

its

của nó (đtsh)

itself

nó (chủ ngữ)

Answer explanation

Khứa nào đúng 100% câu này cap màn hình nhận 10k :)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?