BIG STEP - UNIT 3-4 - L

BIG STEP - UNIT 3-4 - L

University

72 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Vocabulary - P.Uyên

Ôn tập Vocabulary - P.Uyên

8th Grade - University

71 Qs

TOEIC A - UNIT 8 - READING

TOEIC A - UNIT 8 - READING

University

70 Qs

TOEIC A - UNIT 10 - READING

TOEIC A - UNIT 10 - READING

University

70 Qs

TOEIC B - SESSION 10

TOEIC B - SESSION 10

University

77 Qs

DAY 19

DAY 19

University

72 Qs

DAY 13

DAY 13

University

67 Qs

từ vựng toiec 1000 từ

từ vựng toiec 1000 từ

University

70 Qs

vocab unit 6 toeic

vocab unit 6 toeic

University

74 Qs

BIG STEP - UNIT 3-4 - L

BIG STEP - UNIT 3-4 - L

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hường Thu

Used 1+ times

FREE Resource

72 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

stack (n) (v)
xếp chồng lên; chất lên
n. mảnh, mẩu; đồng tiền
Dấu hiệu, biển báo, ký tên
n. lá rụng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

neat (a) - /ni:t/
adj. sạch, ngăn nắp; rành mạch
gấp lại
Lát, phủ
cả hai bên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

identical (a) - /aɪˈdentɪkl/
giống nhau
nón giao thông (dùng để phân làn đường)
vòm
có nhiều cây

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

load (v) (n) - /loud/
n., v. gánh nặng, vật nặng; chất, chở
phương hướng
còn trống
v. qua, vượt qua, ngang qua

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

item (n) - /ˈaɪtəm/
(n) món hàng, khoản, mục, món (đồ), đơn vị
n. trần nhà
v. xếp hàng
n. tòa nhà chọc trời

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

in line
theo hàng
nhân viên bán hàng
vòi cứu hỏa
n. tháp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

shoes (n) - /ʃu:z/
đôi giày
con đường
v. n. kiềm chế, nén lại, hạn chế, lề đường
n. cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?