TA7-NGỮ PHÁP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (Phần 1)

TA7-NGỮ PHÁP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (Phần 1)

7th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MINH VUONG EDU ENGLISH 7 UNIT 7 VOCABULARY 1

MINH VUONG EDU ENGLISH 7 UNIT 7 VOCABULARY 1

7th Grade

30 Qs

Present Perfect vs. Past simple

Present Perfect vs. Past simple

5th - 7th Grade

34 Qs

PRESENT PERFECT

PRESENT PERFECT

7th Grade

30 Qs

ENGLISH 7 - MS CHUNG - THE FIRST UNIVERSITY - VOCABULARY

ENGLISH 7 - MS CHUNG - THE FIRST UNIVERSITY - VOCABULARY

7th Grade

27 Qs

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành

7th Grade

31 Qs

What toys do you like? Unit 17 E3

What toys do you like? Unit 17 E3

1st - 12th Grade

25 Qs

Thì HTHT-Nhận biết-Thông hiểu

Thì HTHT-Nhận biết-Thông hiểu

7th - 12th Grade

25 Qs

TA7-NGỮ PHÁP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (Phần 1)

TA7-NGỮ PHÁP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (Phần 1)

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

ky Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn vào câu trả lời đúng

  1. My sister (go/goes) ice skating every winter

go

goes

Answer explanation

🔹 Giải thích:

  • "My sister" = chị tôi → là ngôi thứ 3 số ít.

  • Trong thì hiện tại đơn, với ngôi thứ 3 số ít (he/she/it), động từ phải thêm -s hoặc -es.
    👉 go → goes

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn vào câu trả lời đúng

  1. They seldom (have/has) dinner with each other.

have

has

Answer explanation

🔹 Giải thích:

  • "They" = họ → là ngôi thứ 3 số nhiều.

  • Với they, động từ không thêm -s ở hiện tại đơn.
    👉 Dùng have, không dùng has (has chỉ dùng cho he/she/it).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn vào câu trả lời đúng

  1. I (come/ comes) from Ha Noi, Viet Nam.

come

comes

Answer explanation

🔹 Giải thích:

  • "I" là ngôi thứ nhất số ít → không thêm -s.
    👉 Dùng come.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn vào câu trả lời đúng

  1. Jim and I (don’t/ doesn’t ) go to school by bus.

don't

doesn't

Answer explanation

🔹 Giải thích:

  • "Jim and I" = chúng tôi → tương đương we → số nhiều.

  • Với "we", dùng don’t, không dùng doesn’t.
    👉 don’t gome.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn vào câu trả lời đúng

  1. His hobby (is/are) collecting stamps

is

are

Answer explanation

🔹 Giải thích:

  • "Hobby" = sở thích → danh từ số ít.

  • Với chủ ngữ số ít, dùng is.
    👉 His hobby is...

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn vào câu trả lời đúng

  1. Jane and I (am/ are) best friends.

are

am

Answer explanation

🔹 Giải thích:

  • "Jane and I" = chúng tôi → giống "we" → số nhiều.

  • "We" đi với are, không dùng am.
    👉 are best friends

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn vào câu trả lời đúng

  1. My cat doesn’t (eat/eats) vegetables.

eat

eats

Answer explanation

🔹 Công thức:
Chủ ngữ (He/She/It) + doesn’t + V nguyên thể
→ My cat = số ít → dùng doesn’t eat

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?