Sports and Athletics Vocabulary

Sports and Athletics Vocabulary

5th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thể Thao Quiz

Thể Thao Quiz

5th Grade

15 Qs

DANH TỪ -ĐỘNG TỪ-TÍNH TỪ

DANH TỪ -ĐỘNG TỪ-TÍNH TỪ

5th Grade

20 Qs

BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT

BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT

5th Grade

15 Qs

ĐỐ VUI VĂN HỌC

ĐỐ VUI VĂN HỌC

3rd - 5th Grade

20 Qs

bóng đá

bóng đá

5th Grade - University

16 Qs

Luật cầu lông

Luật cầu lông

1st - 12th Grade

15 Qs

Kiến thức thể thao

Kiến thức thể thao

5th Grade

20 Qs

Football questions

Football questions

5th Grade

20 Qs

Sports and Athletics Vocabulary

Sports and Athletics Vocabulary

Assessment

Quiz

Physical Ed

5th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Do athletics

Tập điền kinh

Chơi bóng đá

Bơi lội

Tập thể dục

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Go skating

Trượt patin/trượt băng

Chơi bóng đá

Đi bộ

Bơi lội

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Play badminton

Chơi cầu lông

Chơi bóng đá

Chơi tennis

Chơi bóng rổ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Play table tennis

Chơi bóng bàn

Chơi cầu lông

Chơi bóng đá

Chơi quần vợt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Board

Ván (trượt sóng, trượt tuyết)

Thuyền (đi biển)

Xe (di chuyển)

Bảng (viết)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Play hockey

Chơi khúc côn cầu

Chơi bóng đá

Chơi bóng rổ

Chơi cầu lông

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Stick

Gậy (hockey, khúc côn cầu)

Cây (để viết)

Bút (để vẽ)

Cái đũa (ăn)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?