Vocab test - GS35-22.07.25

Vocab test - GS35-22.07.25

7th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vocabulary

vocabulary

6th - 8th Grade

23 Qs

Cấu trúc và cụm từ cố định

Cấu trúc và cụm từ cố định

6th - 8th Grade

20 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

1st Grade - University

25 Qs

Unit 1: My hobbies

Unit 1: My hobbies

7th Grade

21 Qs

Unit 3 (lesson 2"(I learn smart)

Unit 3 (lesson 2"(I learn smart)

7th Grade

20 Qs

Food and drink

Food and drink

6th - 8th Grade

23 Qs

7AE HAY

7AE HAY

7th Grade

20 Qs

7C1 - Q1L7B - VOCAB

7C1 - Q1L7B - VOCAB

7th Grade

20 Qs

Vocab test - GS35-22.07.25

Vocab test - GS35-22.07.25

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Uyen Nguyen

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Missing

còn nguyên vẹn

mới mua

sẵn có

bị mất, thất lạc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Antique

đồ dùng hiện đại

đồ gia dụng

hàng nhái

đồ cổ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Look around

ngủ gật

quay lưng lại

nhắm mắt

tham quan, ngoảnh lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

For sale

hết hàng

đang giảm giá

đang sửa

có sẵn để mua

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tanker

tàu chở khách

xe cứu hỏa

tàu chở hàng hóa

tàu/xe tải chở dầu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pour

đóng

cắt

gói

đổ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pot

cái thìa

cái muỗng

cái tô

cái nồi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?