BAI 7-HSK 1

BAI 7-HSK 1

University

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề chọn lọc

Đề chọn lọc

University

56 Qs

中文:生词12

中文:生词12

University

59 Qs

ideogramas tema 6

ideogramas tema 6

10th Grade - University

60 Qs

HSK3 (50-100)

HSK3 (50-100)

University

52 Qs

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (ÔN TỔNG HỢP)

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (ÔN TỔNG HỢP)

University

55 Qs

复习五 (小)

复习五 (小)

University

60 Qs

KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THƯỜNG XUYÊN LẦN I

KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THƯỜNG XUYÊN LẦN I

University

60 Qs

KỸ NĂNG THUYẾT TRÌNH

KỸ NĂNG THUYẾT TRÌNH

University

61 Qs

BAI 7-HSK 1

BAI 7-HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

东边
Dōngbian_/_(phía đông)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

东边_/_Dōngbian_/_(phía đông)VD:_学校在公园的东边。 (Xuéxiào zài gōngyuán de dōngbiān.) Trường học ở phía đông công viên.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

西边
xībian_/_(Phía Tây)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

西边_/_xībian_/_(Phía Tây)VD:_银行在我家的西边。 (Yínháng zài wǒ jiā de xībiān.) Ngân hàng ở phía tây nhà tôi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

南边
nánbian_/_(Phía nam)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

南边_/_nánbian_/_(Phía nam)VD:_图书馆在教学楼的北边。 (Túshūguǎn zài jiàoxuélóu de běibiān.) Thư viện ở phía bắc tòa giảng đường.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

北边
běibian_/_(phía bắc)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

北边_/_běibian_/_(phía bắc)VD:_教室前面有一个花园。 (Jiàoshì qiánmiàn yǒu yī gè huāyuán.) Trước lớp học có một khu vườn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

前面
qiánmiàn_/_(Đằng trước)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

前面_/_qiánmiàn_/_(Đằng trước)VD:_体育馆在教学楼后面。 (Tǐyùguǎn zài jiàoxuélóu hòumiàn.) Nhà thi đấu ở sau tòa giảng đường.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

后面
hòumiàn_/_(Đằng sau)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

后面_/_hòumiàn_/_(Đằng sau)VD:_体育馆在教学楼后面。 (Tǐyùguǎn zài jiàoxuélóu hòumiàn.) Nhà thi đấu ở sau tòa giảng đường.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

中间
zhōngjiān_/_(Ở giữa)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

中间_/_zhōngjiān_/_(Ở giữa)VD:_图书馆在教学楼和食堂中间。 (Túshūguǎn zài jiàoxuélóu hé shítáng zhōngjiān.) Thư viện nằm giữa giảng đường và nhà ăn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?