
English Vocabulary Quizs

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Direct coach
chuyến đi trực tiếp
xe buýt thường
chuyến bay trực tiếp
tàu hỏa nhanh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mortgage
sự thế chấp
vay tiền
đầu tư
cho thuê
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lend
cho mượn
mượn cho
trả lại
cho vay
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Herd
bầy đàn
đàn thú
nhóm người
đoàn tàu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Harbour
bến cảng
bến tàu
cảng hàng không
bến xe
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Compete
cạnh tranh
hợp tác
thua cuộc
đoàn kết
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
So that + S + V
để mà
để
vì vậy
để cho
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
BIBLE Buổi 3. 10 điều răn

Quiz
•
University
15 questions
Quizzi số 4

Quiz
•
University
15 questions
IPA - Session 6 - Review /b/ /p/ ; /s/ /z/ /ʃ/

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Đố mẹo và hack não

Quiz
•
University
20 questions
Game luyện tập tuần 4

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Rung chuông vàng

Quiz
•
University
20 questions
Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
Vui là chính

Quiz
•
University - Professi...
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade