Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test_27/6

Test_27/6

KG - Professional Development

14 Qs

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

5th Grade

13 Qs

new word test

new word test

5th - 9th Grade

10 Qs

Ôn tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 4 Global Success

Ôn tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 4 Global Success

1st - 5th Grade

16 Qs

Vocabulay Unit 3: My foreign friends

Vocabulay Unit 3: My foreign friends

1st - 5th Grade

10 Qs

Unit 1 - Task 1

Unit 1 - Task 1

KG - University

20 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

1st - 12th Grade

20 Qs

Ôn từ vựng L3-Bài 1

Ôn từ vựng L3-Bài 1

1st - 5th Grade

20 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

Giang Ngoc

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Invent' có nghĩa là gì?

Thực đơn

Nghiên cứu

Phát minh, sáng tạo

Bữa trưa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Lunch' có nghĩa là gì?

Bữa sáng

Bữa tối

Bữa trưa

Món ăn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Menu' có nghĩa là gì?

Danh sách

Thực đơn

Cà ri

Khảo sát

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Include' có nghĩa là gì?

Bao gồm

Phân loại

Trang trí

Mô tả

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Research' có nghĩa là gì?

Thực hiện thay đổi

Cân nhắc

Đánh giá

Nghiên cứu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Dishes' có nghĩa là gì?

Cuối cùng

Món ăn

Phiên bản

Số lượng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Survey' có nghĩa là gì?

Đủ mặn

Rang, quay

Khảo sát

Cà ri

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?