dinh dưỡng

dinh dưỡng

University

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CNXH_Ques 20c

CNXH_Ques 20c

University

20 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm CĐ6. GV THCS hạng II

Câu hỏi trắc nghiệm CĐ6. GV THCS hạng II

University - Professional Development

20 Qs

CHƯƠNG 4 - CNXHKH

CHƯƠNG 4 - CNXHKH

University

20 Qs

Đo lường đánh giá

Đo lường đánh giá

University

20 Qs

Chương trình GDPTTT

Chương trình GDPTTT

University

20 Qs

VẬT LIỆU HỌC CƠ KHÍ - CHƯƠNG 1

VẬT LIỆU HỌC CƠ KHÍ - CHƯƠNG 1

University

22 Qs

Lý thuyết QH ĐT - test sau bài 1.1; 1.2; 2

Lý thuyết QH ĐT - test sau bài 1.1; 1.2; 2

University

23 Qs

Chương 2

Chương 2

University

20 Qs

dinh dưỡng

dinh dưỡng

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

nguyen hue

Used 6+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dinh dưỡng là gì?

A. Quá trình tiêu thụ thực phẩm để đáp ứng khẩu vị cá nhân.

B. Quá trình cung cấp và sử dụng chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sống và sức khỏe.

C. Phương pháp chế biến thực phẩm công nghiệp.

D. Cách lựa chọn thực phẩm theo sở thích.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

2. Chất xơ có tác dụng gì đối với hệ tiêu hóa?

A. Kích thích nhu động ruột, giúp nhuận tràng và giảm táo bón.

B. Làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiêu hóa.

C. Tăng khả năng hấp thụ chất béo.

D. Gây ức chế hoạt động tiêu hóa.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

5. Chế độ ăn uống cân bằng là gì?

A. Đáp ứng nhu cầu năng lượng nhưng không cân nhắc các chất dinh dưỡng.

B. Cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu mà không vượt quá nhu cầu năng lượng.

C. Chế độ ăn chỉ tập trung vào một nhóm chất dinh dưỡng nhất định.

D. Chế độ ăn giàu năng lượng nhưng thiếu chất xơ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

6. Chất béo bão hòa thường có trong loại thực phẩm nào sau đây?

  A. Dầu ô liu    

B. Các loại hạt

D. Thịt đỏ và các sản phẩm từ sữa

C. Cá hồi     

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

4. Chỉ số khối cơ thể (BMI) thường được dùng để làm gì?

A. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng, bao gồm thừa cân hoặc béo phì.

B. Đo mức độ kháng insulin.

C. Đo tỷ lệ nước trong cơ thể.

D. Đánh giá khả năng tiêu hóa của cơ thể.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

7. Nước chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm trọng lượng cơ thể người trưởng thành?

A. 30-40

D. 60-70%

B. 40-50%

C. 50-60%   

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

8. Rối loạn ăn uống có thể gây ra hậu quả gì?

A. Tăng khả năng tập trung                              

B. Ổn định huyết áp

C. Gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm lý và thể chất

D. Giúp giảm cân bền vững

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?