VOCABULARY (test 22)

VOCABULARY (test 22)

1st - 5th Grade

61 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review U19 + U20  grade 5

Review U19 + U20 grade 5

1st - 12th Grade

64 Qs

CD 12

CD 12

3rd Grade - University

58 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ II LỚP 4

ÔN TẬP HỌC KÌ II LỚP 4

1st - 5th Grade

59 Qs

Tiếng Anh 2 - Review 3

Tiếng Anh 2 - Review 3

2nd Grade

60 Qs

Tiếng Anh lớp 3 - Review 1

Tiếng Anh lớp 3 - Review 1

4th Grade

65 Qs

review

review

3rd Grade

64 Qs

REVIEW English  grade 3

REVIEW English grade 3

3rd Grade

57 Qs

Unit 3 - English 5

Unit 3 - English 5

5th Grade

60 Qs

VOCABULARY (test 22)

VOCABULARY (test 22)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Son Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

61 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

gallery (n)

phòng trưng bày (tranh, nghệ thuật)
chở (người, hàng hóa) bằng thuyền, phà
suối nước ngầm (hoặc: mùa xuân, lò xo – tùy ngữ cảnh)
hài cốt người, di hài
vật lộn, gặp khó khăn với cái gì đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pot (n)

cái nồi, cái chậu
các bộ phận đá cẩm thạch đúc sẵn
kho báu, kho tàng giá trị
các yếu tố kiến trúc
các khu định cư bị chìm dưới nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

terrace (n)

sân hiên, sân thượng
hàng hóa
tự động, tự trị, độc lập
sóng âm
những con tàu đắm cổ đại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

overlook (v)

nhìn ra, trông xuống (từ trên cao)
hòa tan; tan rã; giải thể
vận hành, điều khiển
suối nước ngầm (hoặc: mùa xuân, lò xo – tùy ngữ cảnh)
hình bán nguyệt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stage (n)

sân khấu; giai đoạn
phòng trưng bày (tranh, nghệ thuật)
chở (người, hàng hóa) bằng thuyền, phà
kho báu, kho tàng giá trị
hài cốt người, di hài

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

no extra charge

không tính thêm phí
cái nồi, cái chậu
các bộ phận đá cẩm thạch đúc sẵn
tự động, tự trị, độc lập
các yếu tố kiến trúc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

downhill (n)

dốc xuống, đường dốc
sân hiên, sân thượng
hàng hóa
vận hành, điều khiển
sóng âm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?