Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

65 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 4

Bài 4

University

62 Qs

Q4.B17

Q4.B17

University

64 Qs

เดือน ภาาษาจีน

เดือน ภาาษาจีน

University

60 Qs

复习(五)

复习(五)

University

65 Qs

快要毕业了

快要毕业了

University

70 Qs

一斤苹果多少钱

一斤苹果多少钱

University

60 Qs

生活日語測驗 測試版1

生活日語測驗 測試版1

University

65 Qs

Kiểm tra từ vựng ngày 1-Tuần 1(10/05)

Kiểm tra từ vựng ngày 1-Tuần 1(10/05)

University

70 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

trâm anh nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

65 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "念 " có nghĩa là gì?

Viết

Học, đọc to

Ăn

Uống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "nghe"?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu sử dụng đúng từ "在 (zài)":

我在吃飯。

我吃在飯。

在我飯吃。

飯吃我在。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trợ từ "得 (de)" dùng để làm gì?

Chỉ số lượng

Chỉ hành động đang diễn ra

Nối động từ/tính từ với bổ ngữ mức độ

Nói về thời gian

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "好聽 (hǎotīng)" có nghĩa là gì?

Dễ học

Dễ nhìn

Dễ nghe, êm tai

Dễ làm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"現在 (xiànzài)" nghĩa là gì?

Hôm qua

Ngày mai

Hiện tại, bây giờ

Sáng sớm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "唱 (chàng)" dùng trong hành động nào?

Nói

Nghe

Hát

Viết

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?