Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

65 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习二

复习二

University

70 Qs

Quiz về Bộ Thủ Tiếng Trung

Quiz về Bộ Thủ Tiếng Trung

University

67 Qs

复习六

复习六

University

70 Qs

HSK 2 ôn tập (1-4)

HSK 2 ôn tập (1-4)

University

70 Qs

THTH 3 - Bài 2 (대인 관계)

THTH 3 - Bài 2 (대인 관계)

University

64 Qs

Bài 27: 玛丽哭了

Bài 27: 玛丽哭了

University

65 Qs

Chinese 3

Chinese 3

University

64 Qs

Ôn Tập Cuối Kỳ Tiếng Trung 1

Ôn Tập Cuối Kỳ Tiếng Trung 1

1st Grade - University

66 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

trâm anh nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

65 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "念 " có nghĩa là gì?

Viết

Học, đọc to

Ăn

Uống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "nghe"?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu sử dụng đúng từ "在 (zài)":

我在吃飯。

我吃在飯。

在我飯吃。

飯吃我在。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trợ từ "得 (de)" dùng để làm gì?

Chỉ số lượng

Chỉ hành động đang diễn ra

Nối động từ/tính từ với bổ ngữ mức độ

Nói về thời gian

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "好聽 (hǎotīng)" có nghĩa là gì?

Dễ học

Dễ nhìn

Dễ nghe, êm tai

Dễ làm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"現在 (xiànzài)" nghĩa là gì?

Hôm qua

Ngày mai

Hiện tại, bây giờ

Sáng sớm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "唱 (chàng)" dùng trong hành động nào?

Nói

Nghe

Hát

Viết

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?