Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

8th Grade

18 Qs

LỄ HỘI - FESTIVALS

LỄ HỘI - FESTIVALS

8th Grade

15 Qs

Múa Rối Nước – Water Puppetry

Múa Rối Nước – Water Puppetry

8th Grade

20 Qs

ÔN TẬP NGỮ VĂN - 8A2

ÔN TẬP NGỮ VĂN - 8A2

8th Grade

15 Qs

Chỉ đường - Showing direction

Chỉ đường - Showing direction

6th - 8th Grade

15 Qs

第二课的生词

第二课的生词

8th Grade

21 Qs

Bài 3: Từ vựng+ ngữ pháp

Bài 3: Từ vựng+ ngữ pháp

6th - 8th Grade

17 Qs

AI NHANH HƠN

AI NHANH HƠN

2nd - 12th Grade

20 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Easy

Created by

Thai Loan

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"你好" (nǐ hǎo) nghĩa là:

Cảm ơn

Xin chào

Tạm biệt

Xin lỗi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"马" (mǎ) nghĩa là:

Trâu

Lừa

Ngựa

Hươu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"不" (bù) có nghĩa là:

Không

Phải

Không phải

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"大" (dà) nghĩa là:

Nhỏ

To

Cao

Dài

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"女" (nǚ) có nghĩa là:

Nam

Trẻ con

Con gái / Phụ nữ

Ông bà

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "八" đọc là:

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "口" có pinyin là:

kǒu

hǒu

kóu

hóu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?