G12. Topic 1. Life stories. Quiz Vocab

G12. Topic 1. Life stories. Quiz Vocab

12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BT LS-ĐL

BT LS-ĐL

8th - 12th Grade

10 Qs

MODULE 1

MODULE 1

10th - 12th Grade

10 Qs

unit2.2

unit2.2

9th - 12th Grade

10 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

10th Grade - Professional Development

10 Qs

COMMON JOB INVENTER

COMMON JOB INVENTER

1st Grade - Professional Development

11 Qs

14/02

14/02

9th - 12th Grade

8 Qs

TÍNH TỪ DỄ NHẦM LẪN

TÍNH TỪ DỄ NHẦM LẪN

12th Grade

10 Qs

G12. Topic 1. Life stories. Quiz Vocab

G12. Topic 1. Life stories. Quiz Vocab

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

give sb up for adoption

cho ai làm con nuôi.

giữ lại cho mình.

từ chối trách nhiệm.

chăm sóc cho ai.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

biological parents (n)

She lives with her biological parents.

cha mẹ nuôi.

cha mẹ ruột.

bố mẹ kế.

bố mẹ đẻ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

start a company/business [v phrase]

khởi nghiệp, thành lập công ty.

mở rộng thị trường.

tăng trưởng doanh thu.

giảm chi phí sản xuất.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

bond over sth [phr-v]

They bonded over their love of music.

trở nên thân thiết nhờ điều gì.

có mối quan hệ xấu.

trở nên xa cách với nhau.

không có gì chung.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

cutting-edge technology [adj+n phrase]

This phone uses cutting-edge technology

công nghệ tiên tiến nhất..

công nghệ lỗi thời..

công nghệ trung bình..

công nghệ phổ thông..

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

be born (on/in)

được sinh ra (vào ngày/ở nơi)

được tạo ra (vào ngày/ở nơi)

được sống (vào ngày/ở nơi)

được phát triển (vào ngày/ở nơi)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

attend college/school [v phrase] /əˈtend ˈkɒlɪdʒ/

She attends a famous college.

theo học một trường đại học hoặc cao đẳng

học nghề tại một trung tâm đào tạo

tham gia các khóa học trực tuyến

đi làm tại một công ty lớn

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

be adopted by sb [v phrase]

The child was adopted by a kind family.

được nhận nuôi bởi ai.

được nuôi dưỡng bởi ai đó.

được chăm sóc bởi một gia đình.

được yêu thương bởi một người.