Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

12th Grade

65 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mid Term Review

Mid Term Review

9th Grade - University

70 Qs

Food web/energy flow

Food web/energy flow

9th - 12th Grade

66 Qs

Intro to Anatomy

Intro to Anatomy

10th Grade - University

64 Qs

Nguồn gốc sự sống- sự phát triển của sinh giới

Nguồn gốc sự sống- sự phát triển của sinh giới

12th Grade

60 Qs

Animal Science and What's An Animal Test M

Animal Science and What's An Animal Test M

11th - 12th Grade

60 Qs

Ch. 1 Test Review - Intro to Biology

Ch. 1 Test Review - Intro to Biology

9th - 12th Grade

60 Qs

Biology DA 2A Cells, Transport

Biology DA 2A Cells, Transport

9th - 12th Grade

63 Qs

B4 AQA Bioenergetics

B4 AQA Bioenergetics

KG - 12th Grade

67 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

Biology

12th Grade

Hard

Created by

phong Tran

FREE Resource

65 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

What is the meaning of “graze”?

bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới

tôn kính, kính trọng, khâm phục

lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da

sự làm thỏa mãn, sự hài lòng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

What is the meaning of “archaeologist”?

bền, lâu, lâu bền

do dự, lưỡng lự, ngập ngừng

nhà khảo cổ

nghiêm ngặt, nghiêm khắc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

What is the meaning of “antedate”?

đề lùi ngày tháng, đề ngày tháng (trong tài liệu, bức thư...) sớm hơn/trước thời điểm đ

nắm bắt tình hình, hiểu biết thông tin mới nhất

nhìn lướt qua, thoáng qua

một cách yếu ớt, yếu, ốm yếu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

What is the meaning of “bury”?

chôn, chôn cất; mai táng

hịu trách nhiệm về

tránh, tránh khỏi

trừ đi, khấu trừ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

What is the meaning of “cease”?

đủ, có đủ

dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh

chịu đựng, cam chịu

chọn lựa, chọn lọc, tuyển chọn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

What is the meaning of “shelter”?

được trao, được ban, được phong

thái độ, hành vi, cách cư xử

đạt được, thu được, giành được

sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

What is the meaning of “relevant”?

thích đáng; có liên quan

tiến hành, cư xử

thất bại, bất thành

sự kiểm kê, hàng tồn kho

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?