Kiến thức về bạn bè và gia đình

Kiến thức về bạn bè và gia đình

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习第十三课 - 课文3

复习第十三课 - 课文3

3rd Grade - University

20 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG

RUNG CHUÔNG VÀNG

6th Grade - University

20 Qs

Bài 10 MLE

Bài 10 MLE

University

20 Qs

6A5 KỲ TÀI THÁCH ĐẤU

6A5 KỲ TÀI THÁCH ĐẤU

5th Grade - University

15 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

University

20 Qs

第三课

第三课

University

15 Qs

Cả nhà thương nhau!

Cả nhà thương nhau!

University

20 Qs

Revision - Unit 1

Revision - Unit 1

3rd Grade - University

20 Qs

Kiến thức về bạn bè và gia đình

Kiến thức về bạn bè và gia đình

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

vune sally

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

best friend trong tiếng Việt là gì?

Người bạn

Bạn thân

Bạn đểu

Bạn bè

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'my friend' dịch sang tiếng Việt là gì?

bạn của cậu

bạn thân của tôi

bạn bè của tôi

bạn của tôi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

park trong tiếng Việt là gì?

Công trường

Khu vui chơi

Bãi biển

Công viên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'your mother' dịch sang tiếng Việt là gì?

mẹ bạn

bà của bạn

mẹ của tôi

mẹ của bạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Toy trong tiếng Việt là gì?

Đồ chơi

Đồ ăn

Đồ dùng

Đồ trang trí

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'my sister' dịch sang tiếng Việt là gì?

anh của tôi

chị gái của tôi

mẹ của tôi

bạn gái của tôi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

playground trong tiếng Việt là gì?

Khu vực thể thao cho

Nơi tổ chức sự kiện văn hóa.

Khu vực chơi cho trẻ em.

Khu vực nghỉ ngơi cho người lớn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?