BÀI 1 - 2

BÀI 1 - 2

8th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA THỬ GIỮA KỲ I

KIỂM TRA THỬ GIỮA KỲ I

8th Grade

40 Qs

TOÁN 8-ÔN TẬP GIỮA KÌ I

TOÁN 8-ÔN TẬP GIỮA KÌ I

8th Grade

36 Qs

DA THUC

DA THUC

6th - 8th Grade

36 Qs

ÔN TẬP HK 1 TOÁN 8(ĐẠI SỐ)

ÔN TẬP HK 1 TOÁN 8(ĐẠI SỐ)

8th Grade

45 Qs

Đại số 7: Thu nhập số liệu thống kê, tần số

Đại số 7: Thu nhập số liệu thống kê, tần số

6th - 9th Grade

39 Qs

Bài tập toán số liền trước và liền sau, tia số

Bài tập toán số liền trước và liền sau, tia số

2nd Grade - University

40 Qs

ÔN TẬP TOÁN 4

ÔN TẬP TOÁN 4

1st Grade - University

42 Qs

BÀI 1 - 2

BÀI 1 - 2

Assessment

Quiz

Mathematics

8th Grade

Hard

Created by

newsky toan8

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn thức −3x2y3 có hệ số là

−3x3y2

3x2y3

3

-3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sau khi thu gọn đơn thức 2.(−3x3y)y2 ta được đơn thức:

−6x3y3

6x3y3

x3y2

−6x2y3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá trị của đơn thức 5x4y2z3 tại x=−1;y=−1;z=−2 là

10

20

-40

40

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết quả sau khi thu gọn biểu thức đại số 9(x2y2)4x−(−2xy)3x2y+3(2x)4xy4


59x5y4

49x5y4


65x5y4

17x5y4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xác định hằng số a để các đơn thức axy3,−4xy3, 7xy3 có tổng bằng 6xy3

a = 9

a = 1

a = 3

a = -3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các biểu thức A=4x3y(−5xy),B=−17x4y2. Đa thức A.B là

74x8y4

740x4y2

−740x8y4

340x8y4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bậc của đa thức x2y5−x2y4+y6+1 là

4

5

6

7

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?