
HSK4 BÀI 5 (1)

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
huynh yen
Used 2+ times
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Từ "沙发" (shāfā) có nghĩa là gì?
B. Ghế sô pha
A. Máy lạnh
C. Tủ lạnh
D. Bàn ăn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. "冰箱" là từ để chỉ:
C. Tủ lạnh
A. Tivi
B. Ghế sofa
D. Máy giặt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Từ nào có nghĩa là giảm giá?
A. 打折 (dǎzhé)
B. 洗碗机 (xǐwǎnjī)
C. 灯 (dēng)
D. 外表 (wài biǎo)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. “电视” (diànshì) nghĩa là gì?
B. Tivi
A. Máy điều hòa
C. Bóng đèn
D. Đồng hồ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Từ nào dùng để chỉ máy điều hòa?
C. 空调
A. 洗衣机
B. 灯
D. 柜子
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. "家具" (jiājù) mang nghĩa:
A. Đồ dùng trong nhà
B. Ngoại hình
C. Đồ điện tử
D. Quần áo
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
8. “流行” có nghĩa là gì?
B. Thịnh hành
A. Giảm giá
C. Cũ kỹ
D. Rẻ tiền
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
51 questions
BÀI 5 HSK4 2

Quiz
•
University
50 questions
QUẢN TRỊ HỌC

Quiz
•
University
50 questions
Ai Là Triệu Phú Mùa 2

Quiz
•
University
50 questions
Tuần 2_T6_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

Quiz
•
University
55 questions
Ôn tập giữa học kì i môn GDQP-AN

Quiz
•
11th Grade - University
50 questions
Latihan Mandarin kelas 11

Quiz
•
12th Grade - University
50 questions
KHU GIẢI TRÍ DOVE PEACE

Quiz
•
University
58 questions
Quốc phòng Bài 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade