BÀI 5 HSK4

BÀI 5 HSK4

University

102 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HNNM2

HNNM2

1st Grade - Professional Development

100 Qs

100 câu đầu tthc

100 câu đầu tthc

University

100 Qs

QP HP3 p1

QP HP3 p1

University

105 Qs

Bài tập chính tả Lớp 1

Bài tập chính tả Lớp 1

1st Grade - University

100 Qs

一年级华文练习 15

一年级华文练习 15

1st Grade - University

100 Qs

MÔ CƠ

MÔ CƠ

University

99 Qs

TANGO N5 (9/10) 住む

TANGO N5 (9/10) 住む

University

101 Qs

QTH_PHEN

QTH_PHEN

University

100 Qs

BÀI 5 HSK4

BÀI 5 HSK4

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

huynh yen

Used 1+ times

FREE Resource

102 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có pinyin là biāozhǔn?

样子 (yàngzi)

年龄 (niánlíng)

标准 (biāozhǔn)

浪费 (làngfèi)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "样子" (yàngzi) mang nghĩa gì?

Tuổi tác

Suy xét

Kiểu dáng

Hoang phí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mẫu câu "对……来说" (duì...lái shuō) mang ý nghĩa gì?

Phản đối ý kiến

Nêu tiêu chuẩn

Diễn tả góc nhìn từ ai đó

Thể hiện sự đồng ý

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng với mẫu "对……来说":

对我来说,健康最重要。(Duì wǒ lái shuō, jiànkāng zuì zhòngyào - Với tôi, sức khỏe là quan trọng nhất.)

我来说你今天不对。

对来说她,我很高兴。

我说来对,他不想去。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc "对……来说" dùng để:

Diễn tả sở thích

Đưa ra lời khuyên

Trình bày quan điểm từ một góc nhìn nào đó

Miêu tả hành động

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng sử dụng cấu trúc 对……来说:

我来说很累了。

对他来说,这个工作很重要。

来说我,他很高。

对我他来说忙。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối với tôi, việc quần áo có hợp mốt hay không không quá quan trọng. Câu nào đúng?

对我来说,衣服的样子流行很重要。

对我来说,衣服的样子流行不流行并不是很重要。

对我来说,衣服一定要流行。

对我来说,样子很差。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?