Family and Relationships Vocabulary

Family and Relationships Vocabulary

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tynker - Bài 7 Đèn kéo quân

Tynker - Bài 7 Đèn kéo quân

3rd - 9th Grade

19 Qs

VNH 6 - TỔNG KẾT CUỐI NĂM (1)

VNH 6 - TỔNG KẾT CUỐI NĂM (1)

8th Grade

20 Qs

An toàn vệ sinh lao động nhóm 3,4

An toàn vệ sinh lao động nhóm 3,4

KG - University

20 Qs

NGỮ VĂN 6 - ÔN TẬP TRUYỆN  - KNTT

NGỮ VĂN 6 - ÔN TẬP TRUYỆN - KNTT

6th Grade

15 Qs

TÌM HIỂU TẾT TRUNG THU | 7B01

TÌM HIỂU TẾT TRUNG THU | 7B01

7th Grade

15 Qs

[CTST] Trắc nghiệm ngữ văn 6 bài 1: Thánh Gióng

[CTST] Trắc nghiệm ngữ văn 6 bài 1: Thánh Gióng

6th Grade

20 Qs

Ôn tập Tiếng Việt 8

Ôn tập Tiếng Việt 8

8th Grade

20 Qs

Family and Relationships Vocabulary

Family and Relationships Vocabulary

Assessment

Quiz

Social Studies

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ensure

đảm bảo

thực hiện

kiểm tra

phát triển

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

spouse

vợ/chồng

anh/chị

mẹ

bạn bè

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

amend

sửa

thay đổi

cải thiện

giữ nguyên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

behave

cư xử

hành động

thể hiện

đối xử

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

complicated

đơn giản

phức tạp

dễ dàng

khó khăn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

argument

sự cãi vã

lập luận

tranh luận

ý kiến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mate

bạn

học sinh

thầy giáo

người bạn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?