lesson 8 : Pingguo yi jin dúohao qian

lesson 8 : Pingguo yi jin dúohao qian

9th - 12th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tỏ lòng

tỏ lòng

10th Grade

29 Qs

Phát âm 1, 2, 3

Phát âm 1, 2, 3

KG - Professional Development

35 Qs

Ôn tập bài 1 - sơ cấp 1

Ôn tập bài 1 - sơ cấp 1

12th Grade

33 Qs

BÀI 2 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 2 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

36 Qs

Luyen tapp

Luyen tapp

1st Grade - University

30 Qs

Việt Bắc

Việt Bắc

12th Grade

28 Qs

Msutong 2 综合 1-5

Msutong 2 综合 1-5

10th Grade - University

30 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

9th - 12th Grade

33 Qs

lesson 8 : Pingguo yi jin dúohao qian

lesson 8 : Pingguo yi jin dúohao qian

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Hard

Created by

giang hữu

Used 1+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “mua”?

卖 mài

给 gěi

买 mǎi

找 zhǎo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“水果” (shuǐguǒ) nghĩa là gì?

Nước ngọt

Trái cây

Món tráng miệng

Nước ép

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“苹果” (píngguǒ) là loại quả nào?

Nho

Táo

Cam

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“斤” (jīn) là đơn vị gì?

Tệ

Kilogram

Cân Trung Quốc

Số lượng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“公斤” (gōngjīn) tương đương với đơn vị nào?

1 gram

0.5 kg

1 kg

1 pound

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“贵” (guì) có nghĩa là gì?

Rẻ

Đắt

Mới

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“了” (le) là gì?

Trợ từ kết thúc câu

Đại từ

Danh từ

Tính từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?