Câu hỏi về cảm xúc trong tiếng Hàn

Câu hỏi về cảm xúc trong tiếng Hàn

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Giao tiếp trong kinh doanh 4.0

Giao tiếp trong kinh doanh 4.0

University

50 Qs

50 BỘ THỦ CƠ BẢN

50 BỘ THỦ CƠ BẢN

University

50 Qs

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

8th Grade - University

50 Qs

MenschenB1_K_L06

MenschenB1_K_L06

1st Grade - University

47 Qs

Kinh tế Chính trị Mác Lenin Chương 3 lần 1

Kinh tế Chính trị Mác Lenin Chương 3 lần 1

University

51 Qs

Từ vựng HSK4 (2)

Từ vựng HSK4 (2)

University

49 Qs

untitled

untitled

3rd Grade - University

50 Qs

09- 생활의 변화와 주거

09- 생활의 변화와 주거

University

49 Qs

Câu hỏi về cảm xúc trong tiếng Hàn

Câu hỏi về cảm xúc trong tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Trần Thị Thảo

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

감격스럽다

Lo lắng

Cảm động, xúc động

Bối rối

Ghen tị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

감동을 받다

Cảm động, xúc động

Nhận được sự cảm động

Buồn bã

Ngại ngùng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

감동적이다

Mang tính cảm động

Trống trải

Thú vị

Căng thẳng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

걱정스럽다

Tự hào

Lo lắng

Vui mừng

Ngượng ngùng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

겁이 나다

Cảm thấy sợ hãi

Thất vọng

Chua chát

Phiền phức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

고맙다

Hạnh phúc

Cảm ơn

Ghét bỏ

Đau lòng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

고민스럽다

Băn khoăn, trăn trở

Phiền phức

Cảm động

Vất vả

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?