BÀI 5-HSK 1

BÀI 5-HSK 1

University

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHƯƠNG 3 CÂU HỎI PHỎNG VẤN

CHƯƠNG 3 CÂU HỎI PHỎNG VẤN

University

47 Qs

KIỂM TRA LIÊN KẾT VĂN BẢN

KIỂM TRA LIÊN KẾT VĂN BẢN

University

51 Qs

TNTE HIMAWARI A2/T9/2025

TNTE HIMAWARI A2/T9/2025

6th Grade - University

45 Qs

CÁC MÔ HÌNH TÒA SOẠN TRÊN THẾ GIỚI VÀ Ở VIỆT NAM

CÁC MÔ HÌNH TÒA SOẠN TRÊN THẾ GIỚI VÀ Ở VIỆT NAM

University

45 Qs

Giao tiếp trong kinh doanh 4.1

Giao tiếp trong kinh doanh 4.1

University

50 Qs

minna no nihongo 7

minna no nihongo 7

1st Grade - University

46 Qs

Education

Education

12th Grade - Professional Development

45 Qs

HSK1-P7

HSK1-P7

University

50 Qs

BÀI 5-HSK 1

BÀI 5-HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Jiā_/_(Gia đình, nhà)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

家MIÊN 宀 THỈ 豕 Con lợn (豕) này giỏi quá ta, Nằm dưới mái NHÀ (宀) VD:家 (jiā) 我家有五口人。 Wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén. → Nhà tôi có 5 người.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yǒu_/_(có)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

有𠂇 NGUYỆT 月 VD: 有 (yǒu) 他有一个姐姐。 Tā yǒu yí gè jiějie. → Anh ấy có một chị gái.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

kǒu_/_(Lượng từ dùng cho người)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

VD:口 (kǒu) 你家有几口人? Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén? → Nhà bạn có mấy người?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

爸爸
bàba_/_(bố)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

爸 PHỤ 父 BA 巴 VD: 爸爸 (bàba) 我爸爸是医生。 Wǒ bàba shì yīshēng. → Bố tôi là bác sĩ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

妈妈
māmā_/_(Mẹ)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

妈 NỮ 女 MÃ 马 Mẹ là người phụ nữ (女) vất vả, lam lũ như chú ngựa (马) VD: 妈妈 (māma) 妈妈在家做饭。 Māma zài jiā zuò fàn. → Mẹ đang nấu ăn ở nhà.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

哥哥
gēgē_/_(anh trai)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

哥 KHẢ 可 Chữ 哥 do hai chữ 可 chồng lên nhau giống một ngôi nhà hai tầng: Anh trai là người làm việc lớn VD: 哥哥 (gēge) 哥哥是大学生。 Gēge shì dàxuéshēng. → Anh trai là sinh viên đại học.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hé_/_(Và)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

HOÀ 禾 KHẨU 口 Chữ HÒA hợp bởi chữ HÒA 禾 là cây lúa (bộ phận này vừa biểu âm và mang nghĩa) bên phải là bộ KHẨU 口 (miệng, nhân khẩu) Hai bộ này kết hợp lại hàm ý nói đến cuộc sống no đủ của người dân VD:和 (hé) 我爸爸和妈妈都是老师。 Wǒ bàba hé māma dōu shì lǎoshī. → Bố và mẹ tôi đều là giáo viên.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?