Từ vựng liên quan đến ngày, tháng

Từ vựng liên quan đến ngày, tháng

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

1st - 10th Grade

20 Qs

Tiếng Việt không khó

Tiếng Việt không khó

7th Grade

19 Qs

ÔN TẬP GK2 TIN 8

ÔN TẬP GK2 TIN 8

8th Grade

20 Qs

Tiếng Việt: Thành ngữ + Điệp ngữ

Tiếng Việt: Thành ngữ + Điệp ngữ

3rd - 12th Grade

20 Qs

QUA ĐÈO NGANG

QUA ĐÈO NGANG

7th - 9th Grade

16 Qs

Ôn tập VB "Tức nước vỡ bờ"

Ôn tập VB "Tức nước vỡ bờ"

8th Grade

15 Qs

Văn bản nhật dụng 8

Văn bản nhật dụng 8

8th Grade

20 Qs

Ôn tập ngữ văn

Ôn tập ngữ văn

6th - 7th Grade

20 Qs

Từ vựng liên quan đến ngày, tháng

Từ vựng liên quan đến ngày, tháng

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

지난달

tháng trước

tuần trước

năm trước

ngày hôm qua

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

năm

nueve

neuf

nove

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

9월 (구월)

tháng mười

tháng bảy

tháng chín

tháng tư

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

다음 달

tháng sau

tháng trước

tuần sau

năm sau

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

어제

hôm qua

hôm nay

ngày mai

tuần trước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7월 (칠월)

tháng bảy

tháng sáu

tháng tám

tháng chín

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3월 (삼월)

tháng ba

tháng hai

tháng tư

tháng một

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?