
ÔN TẬP TỪ VỰNG
Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
Quỳnh Như Phạm Đặng
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
一般 có nghĩa là gì?
Thường, bình thường
Chuyển, đổi chỗ
Chiếc thuyền,tàu
Xuất sắc, tốt
Answer explanation
Từ loại:
一般(tính từ) [yìbān]:bình thường, tầm thường
VD: 我是一个很一般的人。(Tôi là 1 người tầm thường.)
一般(形) [yìbān]:thông thường thì
VD: 我一般很喜欢拍照,特别是给我的家人拍照。(Tôi bình thường rất thích chụp ảnh, đặc biệt là chụp ảnh gia đình tôi.)
Từ vựng bổ sung:
拍照 [pāizhào]: chụp ảnh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "thời tiết"?
天使
天气
天赋
天才
Answer explanation
Từ vựng:
天气 [tiānqì]: thời tiết
VD: 今天的天气很好,不冷也不热,我打算跟朋友一起去公园散步。
[Jīntiān de tiānqì hěn hǎo, bù lěng yě bù rè, wǒ dǎsuàn gēn péngyǒu yīqǐ qù gōngyuán sànbù.]
Thời tiết hôm nay rất đẹp, không lạnh cũng không nóng, tôi định đi dạo công viên với bạn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "bơi lội"?
游泳
游戏
旅游
游艇
Answer explanation
Từ vựng:
游泳 [yóuyǒng]: bơi lội
VD: 夏天的时候天气很热,我常常跟朋友一起去游泳,非常开心。
[Xiàtiān de shíhòu tiānqì hěn rè, wǒ chángcháng gēn péngyou yīqǐ qù yóuyǒng, fēicháng kāixīn.]
Vào mùa hè thời tiết rất nóng, tôi thường đi bơi với bạn, rất vui.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
季节 [jìjié] có nghĩa là gì?
thời tiết
khí hậu
nhiệt độ
mùa, mùa màng
Answer explanation
季节 [jìjié]: mùa
VD: 我最喜欢的季节是秋天,因为天气很好,也可以吃很多好吃的水果。
[Wǒ zuì xǐhuan de jìjié shì qiūtiān, yīnwèi tiānqì hěn hǎo, yě kěyǐ chī hěn duō hǎochī de shuǐguǒ.]
Mùa tôi thích nhất là mùa thu, vì thời tiết rất đẹp, cũng có thể ăn nhiều trái cây ngon.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
舒服 [shūfu] có nghĩa là gì?
Thoải mái, dễ chịu
Ngột ngạt, khó chịu
Oi bức, nóng nực
Lạnh giá, lạnh
Answer explanation
舒服 [shūfu]: thoải mái
VD: 昨天我身体不太好,休息了一天以后,现在觉得舒服多了。
[Zuótiān wǒ shēntǐ bú tài hǎo, xiūxi le yì tiān yǐhòu, xiànzài juéde shūfu duō le.]
Hôm qua tôi không khỏe lắm, nghỉ ngơi một ngày rồi, bây giờ cảm thấy thoải mái hơn nhiều.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
比较 [bǐjiào] có nghĩa là gì?
gần như, xấp xỉ
lúc, khi đó
tương đối, khá
thường thường
Answer explanation
比较 [bǐjiào]: tương đối, khá
Cấu trúc: 比较+ adj/v 心
VD: 汉语比较难,但是我每天都很努力学习,希望学得越来越好。
[Hànyǔ bǐjiào nán, dànshì wǒ měitiān dōu hěn nǔlì xuéxí, xīwàng xué de yuèláiyuè hǎo.
Tiếng Trung khá khó, nhưng mỗi ngày tôi đều cố gắng học, hy vọng học ngày càng giỏi hơn.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
我___喜欢春天,因为天气很好,花很多,我常常跟家人一起去公园看花。
[Wǒ ___ xǐhuān chūntiān, yīnwèi tiānqì hěn hǎo, huā hěn duō, wǒ chángcháng gēn jiārén yīqǐ qù gōngyuán kàn huā.]
Answer explanation
Phân tích:
喜欢 là động từ => phía trước động từ thường là phó từ
=> Chọn phó từ 最 [zuì]
最 + V 心 / Adj (Biểu thị mức độ đạt đến cao nhất)
我最喜欢春天,因为天气很好,花很多,我常常跟家人一起去公园看花。
Wǒ zuì xǐhuān chūntiān, yīnwèi tiānqì hěn hǎo, huā hěn duō, wǒ chángcháng gēn jiārén yīqǐ qù gōngyuán kàn huā.
Tôi thích mùa xuân nhất, vì thời tiết đẹp, hoa nhiều, tôi thường cùng gia đình đi công viên ngắm hoa.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
SỨC HẤP DẪN CỦA TRUYỆN KỂ
Quiz
•
Professional Development
10 questions
ÔN TẬP CÂU V6
Quiz
•
Professional Development
14 questions
専門用語農業1
Quiz
•
12th Grade - Professi...
15 questions
MARUGOTO A2.1 LESSON 2
Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
QUIZ 1 测验1
Quiz
•
Professional Development
19 questions
Từ vựng bài 40
Quiz
•
Professional Development
20 questions
漢字第4課
Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Toán
Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
