Part 1 Chọn lọc

Part 1 Chọn lọc

University

82 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

9_Phrasal verb

9_Phrasal verb

University

86 Qs

CHƯƠNG 3 TQHKDD

CHƯƠNG 3 TQHKDD

University

80 Qs

Minitest 02 (Vocal)

Minitest 02 (Vocal)

University

78 Qs

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 5_ Tiếng Anh 7

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 5_ Tiếng Anh 7

University

82 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 21

TỪ VỰNG NGÀY 21

University

81 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 1

TỪ VỰNG NGÀY 1

University

86 Qs

Campbomb - Từ vựng danh từ + đại từ - Buổi 2

Campbomb - Từ vựng danh từ + đại từ - Buổi 2

University

78 Qs

Part 1 Chọn lọc

Part 1 Chọn lọc

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Nguyễn chí phương Mai

Used 3+ times

FREE Resource

82 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

athletic field

sân điền kinh

lắp ráp

xe ô tô

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

automobile

sân điền kinh

lắp ráp

xe ô tô

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be left open/closed

để mở, đóng

được chất lên cái gì đó

được đặt, được để

bị đẩy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be loaded onto

để mở, đóng

được chất lên cái gì đó

được đặt, được để

bị đẩy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be placed on

để mở, đóng

được chất lên cái gì đó

được đặt, được để

bị đẩy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be pushed

để mở, đóng

được chất lên cái gì đó

được đặt, được để

bị đẩy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be scattered

được rải, rắc, phân phát

chất đống

bi tắc nghẽn, mắc kệt

được treo lên cái gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?