
Bai 1 Sức Hấp Dẫn Của Truyện Kể

Quiz
•
Others
•
10th Grade
•
Hard
Nhật Minh
FREE Resource
74 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào trong truyện kể thường đóng vai trò trung tâm, là nơi các sự kiện diễn ra và thể hiện các mối quan hệ, xung đột?
Người kể chuyện
Chủ đề
Cốt truyện
Không gian và thời gian
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là vai trò chính của nhân vật trong việc tạo nên sức hấp dẫn cho truyện kể?
Đơn thuần là người chứng kiến các sự kiện.
Chỉ có chức năng miêu tả ngoại hình để người đọc dễ hình dung.
Chỉ có nhiệm vụ giới thiệu bối cảnh câu chuyện.
Là người thực hiện hành động, bộc lộ tính cách, tư tưởng, tạo ra xung đột và thúc đẩy cốt truyện phát triển.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi người kể chuyện xưng 'tôi' và trực tiếp tham gia vào các sự kiện trong truyện, điểm nhìn trần thuật này được gọi là gì?
Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
Điểm nhìn nhân vật
Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
Điểm nhìn ngôi thứ nhất
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đoạn truyện miêu tả chi tiết diễn biến tâm trạng phức tạp của nhân vật chính khi đối mặt với một quyết định khó khăn. Yếu tố nào của truyện kể đang được nhấn mạnh để thu hút người đọc?
Không gian nghệ thuật
Thời gian nghệ thuật
Cốt truyện kịch tính
Chiều sâu nội tâm nhân vật
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri trong truyện kể mang lại ưu thế gì cho người kể chuyện?
Có thể biết và kể lại mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, đồng thời cung cấp thông tin vượt ra ngoài hiểu biết của nhân vật.
Chỉ có thể kể lại những gì nhân vật chính trải qua.
Bị giới hạn bởi những gì nhân vật chứng kiến hoặc nghe thấy.
Chỉ tập trung vào một nhân vật duy nhất từ đầu đến cuối.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào tạo nên sự căng thẳng và kịch tính chính trong tình huống này: 'Anh ta bước vào căn phòng tối, tim đập thình thịch. Tiếng gió rít qua khe cửa như lời thì thầm đe dọa. Anh biết có ai đó đang ở đây, nhưng không thấy gì ngoài bóng tối.'
Mô tả ngoại hình nhân vật.
Giới thiệu quá khứ của nhân vật.
Tạo ra sự không chắc chắn, bí ẩn và nguy hiểm tiềm ẩn trong bối cảnh (không gian tối, tiếng động lạ).
Đưa ra một đoạn hội thoại dài.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cốt truyện thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào để tạo ra sự phát triển và biến đổi trong câu chuyện?
Sự lặp lại các sự kiện.
Mô tả tĩnh về bối cảnh.
Xung đột giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc xung đột nội tại trong bản thân nhân vật.
Việc liệt kê các đặc điểm của nhân vật.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
69 questions
ktr sinh

Quiz
•
10th Grade
71 questions
Bài 7 - Khí quyển và Nhiệt độ không khí

Quiz
•
10th Grade
69 questions
Câu hỏi môn giáo dục kinh tế pháp luật

Quiz
•
10th Grade
77 questions
đề cương trắc nghiệm địa lý

Quiz
•
10th Grade
76 questions
Câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 10

Quiz
•
10th Grade
70 questions
công nghệ

Quiz
•
9th - 12th Grade
79 questions
ôn tập Lịch Sử

Quiz
•
10th Grade
77 questions
Bài 1: Giới thiệu khái quát môn sinh học

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
18 questions
Characteristics of Living Things

Quiz
•
9th - 10th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade