Toán 8 ngày 10/8/2025

Toán 8 ngày 10/8/2025

8th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CC bài 7 PTĐTTNT bằng hằng đẳng thức

CC bài 7 PTĐTTNT bằng hằng đẳng thức

8th Grade

9 Qs

Toán8 Phân tích đa thức thành nhân tử

Toán8 Phân tích đa thức thành nhân tử

8th Grade

12 Qs

8. Phân tích đa thức thành nhân tử

8. Phân tích đa thức thành nhân tử

8th Grade

10 Qs

ĐỀ THI GIỮA KÌ 1(TOÁN 8)

ĐỀ THI GIỮA KÌ 1(TOÁN 8)

8th Grade

12 Qs

Ôn tập Toán 6

Ôn tập Toán 6

6th - 9th Grade

10 Qs

PTĐT thành nhân tử bằng nhiều phương pháp

PTĐT thành nhân tử bằng nhiều phương pháp

8th Grade

10 Qs

Lớp 8: Giải phương trình tích

Lớp 8: Giải phương trình tích

8th Grade

6 Qs

Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phối hợp các phương pháp

Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phối hợp các phương pháp

8th Grade

10 Qs

Toán 8 ngày 10/8/2025

Toán 8 ngày 10/8/2025

Assessment

Quiz

Mathematics

8th Grade

Medium

Created by

Vinh Sư Phụ

Used 3+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân tích đa thức x3y3 + 6x2y2 + 12xy + 8 thành nhân tử ta được

(x + y + 2)(x^2 - xy + 4)
(xy - 2)^3
(x + 2y)(x^2 - 2xy + 4)
(xy + 2)^3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng.

(5x – 4)2 – 49x2 = -8(3x + 1)(x + 2)

5x – 4)2 – 49x2 = -8(3x - 1)(x + 2)

(5x – 4)2 – 49x2 = -8(3x - 1)(x - 2) 

(5x – 4)2 – 49x2 = (3x – 1)(x + 2)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân tích (a2 + 9)2 – 36a2 thành nhân tử ta được

(a - 3)^2(a + 3)^2
(a + 3)(a - 3)
(a - 6)(a + 6)
(a - 9)(a + 9)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho (x2 + y2 – 17)2 – 4(xy – 4)2 = (x + y + 5)(x – y + 3)(x + y + m)(x – y + n). Khi đó giá trị của m.n là

-8

5

15

-15

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân tích đa thức x4 + 4x3 + 6x2 + 4x + 1 thành nhân tử ta được

(x + 2)(x^3 - 2x^2 + 1)

(x + 1)^4

(x + 1)(x^3 + 3x^2 + 3x + 1)

(x^2 + 1)(x^2 + 2)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho (x2 - 4)(x2 + 4).Phân tích thành nhân tử

(x - 2)(x + 2)(x^2 - 8)
(x - 2)(x + 2)(x^2 - 4)
(x - 2)(x + 2)(x^2 + 4)
(x - 4)(x + 4)(x^2 - 2)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân tích đa thức x3 + 3x2y + 3xy2 + y3 thành nhân tử ta được

(x - y)(x^2 + xy + y^2)

(x + y)(x^2 + xy + y^2)

(x + 3y)(x^2 - 3xy + 9y^2)

(x + y)^3

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân tích đa thức x3 - 3x2 + 3x - 1 thành nhân tử ta được

(x - 1)^3

(x + 1)(x^2 - 1)

(x - 1)(x^2 + 1)

(x - 1)(x^2 + 2x - 1)

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân tích đa thức x4 - 16 thành nhân tử ta được

(x - 2)(x + 2)(x^2 + 4)

(x^2 - 4)(x^2 + 4)

(x - 2)(x + 2)(x^2 + 4)

(x - 4)(x + 4)(x^2 - 4)