TỪ VỰNG 1-9

TỪ VỰNG 1-9

University

108 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pháp Luật 2

Pháp Luật 2

University

109 Qs

BÀI ÔN TẬP HTD - HTTD - QKD - HTHT

BÀI ÔN TẬP HTD - HTTD - QKD - HTHT

University

103 Qs

QUANSU 1

QUANSU 1

University

110 Qs

Câu hỏi về Mạng Máy Tính

Câu hỏi về Mạng Máy Tính

University

103 Qs

Thị trường tài chính

Thị trường tài chính

University

111 Qs

e6 gk2

e6 gk2

6th Grade - University

108 Qs

CD  1356

CD 1356

4th Grade - University

106 Qs

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP N5

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP N5

University

108 Qs

TỪ VỰNG 1-9

TỪ VỰNG 1-9

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Minh Anh

Used 2+ times

FREE Resource

108 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

**abide by** nghĩa là gì?

từ chối, hủy bỏ

tuân theo, chịu theo

thương lượng

bổ sung

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

**agreement** nghĩa là gì?

sự thỏa thuận

sự tranh cãi

sự ngạc nhiên

sự thay đổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

**assurance** nghĩa là gì?

bảo đảm, chắc chắn

nghi ngờ

kiểm tra

giảm giá

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

**cancel** nghĩa là gì?

thiết lập

hủy bỏ

mở rộng

phê duyệt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

**determine** nghĩa là gì?

xác định, giải quyết vấn đề

trì hoãn

khen ngợi

thay đổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

**engage** nghĩa là gì?

thuê mướn

từ chức

bán ra

giảm giá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

**establish** nghĩa là gì?

phá bỏ

thành lập

cấm đoán

trì hoãn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?