TỪ VỰNG 19-26

TỪ VỰNG 19-26

University

103 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab tuần 2 tháng 9

Vocab tuần 2 tháng 9

4th Grade - University

100 Qs

Câu hỏi thi trắc nghiệm pháp luật

Câu hỏi thi trắc nghiệm pháp luật

University

100 Qs

BK01_People

BK01_People

University

100 Qs

272 - CỤM TỪ VIẾT 1-100

272 - CỤM TỪ VIẾT 1-100

University

107 Qs

vocab unit 3 part 1

vocab unit 3 part 1

University

100 Qs

Triết

Triết

University

100 Qs

english

english

10th Grade - University

104 Qs

Quản Lý và Chiến Lược Tổ Chức

Quản Lý và Chiến Lược Tổ Chức

University

98 Qs

TỪ VỰNG 19-26

TỪ VỰNG 19-26

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Minh Anh

FREE Resource

103 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

charge nghĩa là gì?

khoản giảm giá

phí tổn, chi phí

lợi nhuận

thuế suất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

compile nghĩa là gì?

thu thập, tập hợp

phân tách, tách rời

xóa bỏ, loại trừ

sao chép, nhân bản

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

customer nghĩa là gì?

nhà cung cấp

đối tác kinh doanh

khách hàng

nhân viên bán hàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

discount nghĩa là gì?

phụ phí thêm

giảm giá

lãi suất

tiền thưởng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

efficient nghĩa là gì?

lãng phí, kém hiệu quả

có năng suất cao

chậm chạp

tốn kém

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

estimate nghĩa là gì?

tính toán chính xác

ước lượng, định giá

đo lường thực tế

ghi chép chi tiết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

impose nghĩa là gì?

đề nghị, gợi ý

bắt (ai phải làm gì)

cho phép, đồng ý

từ chối, phản đối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?